Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động Break in bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
1. Định nghĩa Break in
Break in: Làm gián đoạn, đột nhập
* Break in là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Break in được cấu tạo nên bởi động từ break và giới từ in.
Break
Break là một động từ, phát âm là /breɪk/
Meaning “to separate suddenly into two or more pieces, or to stop working by being damaged”: Mang nghĩa là “để tách đột ngột thành hai hoặc nhiều mảnh, hoặc ngừng làm việc vì bị hư hại”
Ví dụ:
The dish fell to the floor and broke.
→ Chiếc đĩa rơi xuống sàn và vỡ tan
Charles is always breaking things.
→ Charles luôn làm hỏng mọi thứ
In
In là một giới từ, có phát âm là /ɪn/
Trong tiếng Anh, in đóng vai trò là một giới từ có nghĩa là “trong, bên trong”.
Ví dụ:
They live in a old house.
→ Họ sống trong một ngôi nhà cũ
What's that in your hand?
→ Trong tay bạn có gì vậy?
* Trong giao tiếp tiếng Anh, break in là một cụm Phrasal Verb được sử dụng rất phổ biến. Tương tự như các cụm từ khác, break in mang nhiều ngữ nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng hoàn cảnh:
- To interrupt when someone is talking: phá vỡ, cắt ngang một câu chuyện hoặc là ngắt lời ai đó khi họ đang nói chuyện.
Ví dụ:
He was rude to break in on our conversation.
→ Anh ta thật thô lỗ khi cắt ngang câu chuyện của chúng tôi.
- To enter a building illegally, usually by damaging a door or window, esp. for the purpose of stealing something: phá nhà, xông vào nhà một cách bất hợp pháp nhằm mục đích trộm cắp tài sản.
Lưu ý: Trong trường hợp này, chúng ta không địa điểm sau Break in.
Ví dụ:
When I went out, My laptop was stolen. I left it in my car and someone broke in.
→ Khi tôi đi ra ngoài, máy tính xách tay của tôi đã bị đánh cắp. Tôi để nó trong xe của mình và ai đó đã đột nhập.
- To help someone get used to something new: giúp ai đó làm quen với một điều mới
Ví dụ:
I must teach my brother to learn the features of computers until he break in his new computer.
→ Tôi phải dạy em trai học các tính năng của máy tính cho đến khi nó làm quen được với cái máy tính mới đó.
- To train a horse that is young or wild: huấn luyện một con ngựa non hoặc hoang dã.
Ví dụ:
It took more than a year to break the young horse in.
→ Nó phải tốn hơn một năm để huấn luyện chú ngựa non đó.
2. Cấu trúc và cách dùng của Break in
a. break someone in: huấn luyện ai đó làm một công việc hoặc hoạt động mới
Ví dụ:
The boss did not believe in breaking his team in gently.
→ Ông chủ không tin vào việc đào tạo đội của mình một cách nhẹ nhàng.
b. break something in: mang một cái gì đó mới (đặc biệt là giày mới) cho đến khi chúng trở nên thoải má hơn
Ví dụ:
My new hiking boots will be great once I've broken them in
→ Đôi giày leo núi mới của tôi sẽ rất tuyệt khi tôi đã quen với chúng
c. Các cụm từ liên quan đến Break
Nghĩa tiếng anh |
Nghĩa tiếng việt |
Break into |
đột nhập |
Break out in |
bị bệnh vùng da |
Break in on |
can thiệp, gián đoạn, xen vào một cuộc hội thoại |
Break down |
dừng hoạt động (dành cho thiết bị, máy móc) |
Break off |
kết thúc, chấm dứt cái gì đó |
Break for |
chạy, di chuyển về một địa điểm đặc biệt khi đang cố gắng trốn thoát |
Break out |
nổ ra, bùng nổ (chiến tranh, xung đột,...) |
Break through |
vượt qua hàng rào, thanh chắn |
Break up |
đập vụn, đập nát, chia tay,... |
3. Từ và cụm từ đồng nghĩa của Break in
Tương tự như trong tiếng Việt, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa cũng xuất hiện trong tiếng Anh.
Break in đồng nghĩa với rất nhiều từ như: interrupt, steal
4. Phân biệt Break in và Break into
“Break in” và “Break into” khi đóng vai trò là một Phrasal verb thì đều mang nghĩa là phá nhà, xông vào nhà một cách bất hợp pháp nhằm mục đích trộm cắp tài sản. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn giữ break in và break into là: Sau cụm động từ break into là một địa điểm, nơi ở còn break in thì không có.
Ví dụ:
- Somebody broke into her house and took her laptop.
→ Ai đó đã đột nhập vào nhà cô ấy và lấy máy tính xách tay của cô ấy.
- My laptop was stolen. I left it in my house and someone broke in.
→ Máy tính xách tay của tôi đã bị đánh cắp. Tôi để nó trong nhà và ai đó đã đánh cắp.
5. Bài tập liên quan