Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động Back up bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
1. Định nghĩa Back up
Back up: Lưu trữ, dự bị, dự phòng
* Back up là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Back up được cấu tạo nên bởi động từ back và giới từ up.
Back
Back là một động từ, phát âm là /bæk/
Meaning “to give support to someone or something with money or words”: Hỗ trợ ai đó hoặc việc gì đó bằng tiền bạc hoặc lời nó
Ví dụ:
The management has refused to back our proposals.
→ Ban quản lý đã từ chối ủng hộ các đề xuất của chúng tôi
Up
Up là một giới từ, có phát âm là /ʌp/
Trong tiếng Anh, up đóng vai trò là một giới từ có nghĩa là “hướng lên”.
Ví dụ:
Put those books up on the top shelf.
→ Đặt những cuốn sách đó lên trên cùng của kệ sách
* Trong giao tiếp tiếng Anh, back up là một cụm Phrasal Verb được sử dụng rất phổ biến. Back up mang nghĩa là "dự bị, dự phòng"
Ví dụ:
We’re going to need a backup for this project.
→ Chúng ta cần một phương án dự phòng cho dự án này.
2. Cấu trúc và cách dùng của Back up
a. Back something up:
- Để tạo thêm một bản sao thông tin máy tính
Ví dụ:
Make sure you back up your files.
→ Hãy đảm bảo rằng bạn đã sao lưu các tệp của mình
- Để chứng minh điều gì đó là sự thật
Ví dụ:
His claims are backed up by recent research.
→ Tuyên bố của ông được hỗ trợ bởi nghiên cứu gần đây
b. Back someone up:
- Để giúp đỡ, hoặc hỗ trợ ai đó
Ví dụ:
My family backed me up throughout the court case
→ Gia đình tôi đã ủng hộ tôi trong suốt vụ kiện của tòa án
- Để nói rằng ai đó đang nói sự thật
Ví dụ:
Will you back me up if I say that I never saw him
→ Bạn sẽ tin tôi nếu tôi nói rằng tôi chưa bao giờ nhìn thấy anh ta chứ?
c. Get one's back up: là cho ai đó rất bực mình, khó chịu
Ví dụ:
That sort of attitude really gets my back up!
→ Thái độ cư xử kiểu đó thật sự làm cho tôi rất bực mình.
3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Back up
3.1. Từ đồng nghĩa
Tương tự như trong tiếng Việt, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa cũng xuất hiện trong tiếng Anh.
Back up đồng nghĩa với rất nhiều từ như:
Từ vựng | Nghĩa của từ |
Prepatory | Sự chuẩn bị |
Guess | Đoán |
Forearm | Chuẩn bị |
Back plan | Kế hoạch dự phòng |
3.2. Từ trái nghĩa
Back up trái nghĩa với những từ như: forge ahead, continue, defend, pursue,...
4. Bài tập liên quan