Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động Advance on bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
1. Định nghĩa Advance on
Advance on: Trình bày, tấn công
* Advance on là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Advance on được cấu tạo nên bởi động từ advance và giới từ on
Advance
Advance là một động từ, phát âm /ədˈvɑːns/ theo Anh Anh hoặc /ədˈvæns/ theo Anh Mỹ
Meaning “to go or move something forward, or to develop or improve something”: Mang nghĩa là “Đi hoặc di chuyển một cái gì đó về phía trước, hay để phát triển, cải thiện một cái gì đó”
Ví dụ:
We have advanced greatly in our knowledge of the universe.
→ Sự hiểu biết của chúng tôi về vũ trụ đã được nâng cao rất nhiều
On
On là một giới từ, có phát âm là /ɒn/ hoặc /ɑːn/
Trong tiếng Anh, on đóng vai trò là một giới từ có nghĩa là “trên, bên trên”.
Ví dụ:
Ow, you're standing on my foot!
→ Ui, bạn dẫm lên chân tôi rồi đó!
They live in that old house on the hill.
→ Họ sống trong ngôi nhà cũ kĩ phía trên ngọn đồi kia
* Trong giao tiếp tiếng Anh, advance on là một cụm Phrasal Verb được sử dụng rất phổ biến. Tương tự như các cụm từ khác, advance on mang nhiều ngữ nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng hoàn cảnh.
Theo đó, advance on được dùng với 2 ý nghĩa là:
- Move directly towards sb/sth in a purposeful or intimidating manner: Diễn tả hành động di chuyển trực tiếp về phía ai đó hay thứ gì đó một cách có mục đích hoặc đe dọa
Ví dụ:
Mouse-spotting season tends to be between the fall and early winter, as they advance on human habitations seeking warmer shelter.
→ Mùa xuất hiện của chuột có xu hướng vào cuối mùa thu và đầu mùa đông, khi chúng tấn công nơi ở của con người để tìm kiếm nơi trú ẩn ấm áp hơn.
- To attack suddenly and quickly: Diễn tả hành động tấn công một cách bất ngờ và nhanh chóng
By guarding wide areas from swift armed advance on civilians, they can stop genocide to happen.
→ Bằng cách bảo vệ các khu vực rộng lớn khỏi cuộc tấn công vũ trang nhanh chóng của dân thường, họ có thể ngăn chặn nạn diệt chủng xảy ra.
2. Cấu trúc và cách sử dụng của Advance on:
a. advance on something or someone place: Để tiến về phía trước hoặc điều động về phía một địa điểm hoặc mục tiêu, chẳng hạn như trong một cuộc tấn công quân sự
Ví dụ:
- The army advanced upon the enemy capital.
→ Quân đội tiến lên thủ đô của kẻ thù.
- After gathering at city hall, the protesters advanced on the senator's office.
→ Sau khi tụ tập tại Tòa thị chính, những người biểu tình đã tiến lên văn phòng của Thượng nghị sĩ.
b. Advance on someone or something: Tiến về phía ai đó hoặc một cái gì đó
Ví dụ:
They advanced upon the town, firing their rifles and shouting.
→ Họ tiến lên thị trấn, bắn súng trường và hét lên.
3. Một số cụm từ có liên quan đến "Advance on"
Từ vựng |
Ý nghĩa |
ambush |
bất ngờ tấn công ai đó sau khi ẩn nấp và chờ đợi họ |
attack |
cố gắng làm tổn thương hoặc đánh bại bằng vũ lực |
beleaguer |
bao vây ai đó để tấn công họ |
besiege |
bao vây một địa điểm, đặc biệt là với quân đội, để ngăn người hoặc vật tư ra vào |
blitz |
một cuộc tấn công nhanh, bạo lực vào một thị trấn, thành phố, v.v., thường bằng bom từ máy bay thả xuống |
blockade |
bao quanh một quốc gia hoặc địa điểm có binh lính, tàu bè, v.v. để ngăn người hoặc hàng hóa ra vào |
come at sb |
tiến về phía ai đó để tấn công họ |
conquer |
để kiểm soát hoặc chiếm hữu đất nước ngoài, hoặc một nhóm người, bằng vũ lực |
foray |
hành động của một đội quân đột ngột và nhanh chóng tiến vào khu vực của kẻ thù để tấn công chúng hoặc cướp tiếp tế của chúng |
invade |
xâm nhập vào một quốc gia bằng vũ lực với số lượng lớn binh lính để chiếm hữu nó |
lunge |
tiến về phía trước một cách đột ngột và mạnh mẽ, đặc biệt là để tấn công ai đó |
move sb/sth in |
nếu cảnh sát, quân đội hoặc bất kỳ nhóm người nào có thẩm quyền di chuyển đến hoặc nếu ai đó chuyển họ đến, họ sẽ kiểm soát hoặc tấn công, để đối phó với một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm |
4. Mở rộng về Advance
4.1. Cụm từ liên quan đến Advance
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
in advance |
trước một thời điểm cụ thể hoặc trước khi làm một việc cụ thể |
If you’re coming to the party with me, you can let me know in advance. Nếu bạn đến dự bữa tiệc với tôi, bạn có thể cho tôi biết trước.
|
in advance of something/somebody |
trước một cái gì đó hoặc một ai đó |
Jack always arrives in advance of everyone else. Everyone should set him as a good example. Jack luôn đến trước những người khác. Mọi người nên học tập gương tốt của anh ấy.
|
Thank you in advance |
cảm ơn trước nhé |
Jack, can you help me with me this Math exercise? Thank you in advance. Jack, bạn có thể giúp tôi với bài tập Toán này được không? Cảm ơn bạn trước nhé.
|
advance in something |
sự cải tiến liên quan đến một hoạt động hoặc lĩnh vực kiến thức cụ thể |
All of the doctors believe that these findings represent a considerable advance in treating heart disease. Tất cả các bác sĩ đều tin rằng những phát hiện này thể hiện một tiến bộ đáng kể trong việc điều trị bệnh tim. |
pay (for something) in advance |
Trả trước (cho một cái gì đó) |
You'll have to pay them in advance for the tickets. Bạn sẽ phải trả chúng trước cho vé. |
4.2. Phân biệt Advance và Advanced
Advance và advanced là hai từ dễ gây nhầm lẫn bởi có sự tương tự trong cách viết và cùng là tính từ. Tuy nhiên, về mặt ngữ nghĩa thì hai từ này vẫn có sự khác biệt:
Advance: biết trước, đi trước người khác. Như khi ta nói "advance notice" (báo trước), "advance booking" (giữ chỗ trước, đăng kí trước).
Ví dụ:
She's the youngest player ever to advance to a semifinal.
→ Cô ấy là cầu thủ trẻ nhất từng tiến vào bán kết.
Advanced (adj) / ədˈvɑːnst/: tiên tiến, cao cấp.
Ví dụ:
This is the most advanced type of engine available.
→ Đây là loại động cơ tiên tiến nhất hiện có.
4.3. Bài tập liên quan đến Advance
1. She had to hand in her notice ________ advance when she decided to leave the job
A. with
B. from
C. in
D. to