Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động Ask for bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
1. Định nghĩa Ask for
Ask for: Hỏi xin ai cái gì
* Ask for là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Ask for được cấu tạo nên bởi động từ ask và giới từ for
Ask
Ask là một động từ, phát âm /ɑːsk/ hoặc /æsk/.
Meaning “to put a question to someone, or to request an answer from someone”: Mang nghĩa là “đặt câu hỏi cho ai đó, hoặc yêu cầu câu trả lời từ ai đó”
Ví dụ:
She asked a question about Welsh history.
→ Cô ấy đã hỏi một câu hỏi về lịch sử xứ Wales
For
For là một giới từ, có phát âm nặng là /fɔːr/ và phát âm nhẹ là /fər/ hoặc /fɚ/.
Từ này thường đứng giữa hai danh từ, dùng để chỉ dự định hoặc mục đích của sự vật, sự việc được nhắc đến trong câu.
Meaning “intended to be given to, having the purpose of”: Mang nghĩa là “được để dành cho, có mục đích cho việc”
Ví dụ:
Congratulations my friend! After all the hard work you finally won the game, and there’s come the prize for you.
→ Chúc mừng bạn tôi! Sau bao cố gắng nỗ lực cuối cùng cậu cũng thắng rồi đó, và giải thưởng dành cho cậu đang tới đấy!
* Trong giao tiếp tiếng Anh, ask for là một cụm Phrasal Verb được sử dụng rất phổ biến. Tương tự như các cụm từ khác, ask for mang nhiều ngữ nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng hoàn cảnh.
Theo đó, ask for được dùng với 2 ý nghĩa là:
- Muốn hỏi xin ai đó cho bạn cái gì
Ví dụ:
I always ask for extra tomato sauce on my pizza.
→ Tôi luôn yêu cầu thêm nước sốt cà chua vào bánh pizza của mình.
- Gây ra phản ứng tiêu cực
Ví dụ:
You're asking for trouble.
→ Bạn đang gây ra rắc rối đấy.
2. Cấu trúc và cách sử dụng của Ask for:
a. Ask for something: nói hoặc viết thư cho ai đó vì bạn muốn họ cho bạn thứ gì đó.
Ví dụ:
- He’s always reluctant to ask for anyone’s help
→ Anh ấy luôn miễn cưỡng yêu cầu sự giúp đỡ của bất kỳ ai.
b. Ask for someone: để nói rằng bạn muốn ai đó đến và nói chuyện với bạn.
Ví dụ:
- Marry, There was a customer asking for you this morning.
→ Marry, có một khách hàng tìm gặp em sáng nay.
c. Be asking for something: cư xử theo cách có khả năng xảy ra một điều khó chịu cụ thể nào đó với bạn
Ví dụ:
- She’s asking for trouble speaking to people like that.
→ Cô ấy yêu cầu bạn cẩn trọng khi nói chuyện với những người như vậy.
d. Be asking for it/ trouble : được sử dụng để nói rằng ai đó xứng đáng với một điều gì đó tồi tệ xảy ra với họ
Ví dụ:
- I was not shocked when she got fired. She is asking for it.
→ Tôi không ngạc nhiên lắm khi cô ấy bị đuổi việc. Cô ấy xứng đáng bị như vậy.
e. Someone couldn’t ask for something: được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều gì đó tốt đến mức không gì có thể tốt hơn
Ví dụ:
- I couldn’t have asked for better weather.
→ Tôi không thể yêu cầu thời tiết tốt hơn.
3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Ask for
3.1. Từ đồng nghĩa
Tương tự như trong tiếng Việt, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa cũng xuất hiện trong tiếng Anh.
- Ask for đồng nghĩa với rất nhiều từ như: demand, request, beg, suggest, need, require, want, involve,...
3.2. Từ trái nghĩa
Ask for trái nghĩa với một số từ như: dislike, have
3.3. Phân biệt Ask for, Demand, Request và Beg
Ask for và demand, request, beg là những từ đồng nghĩa với nhau và chúng đều có nghĩa là yêu cầu. Vậy nhưng giữa những từ này lại có điểm khác biệt nhau:
- Ask for: được dùng để yêu cầu hỏi về thứ gì đó nhưng không quá mạnh mẽ.
Ví dụ:
- Demand: được dùng để yêu cầu một cái gì đó một cách mạnh mẽ, mang tính chất ép buộc và không mong đợi sự từ chối
Ví dụ:
4. Mở rộng về Ask
4.1. Cấu trúc liên quan đến Ask
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
ask + Sb + to leave | khiến ai bỏ việc | – They asked me to leave as they thought I had broken the rules. Họ khiến tôi bỏ việc vì họ nghĩ tôi đã phá vỡ quy định. |
ask yourself something | cân nhắc điều gì cẩn trọng | – He should ask himself why no one wants to work with him. Anh ấy cần cân nhắc thận trọng lại xem lí do tại sao không ai muốn làm việc cùng anh ấy. |
ask + Sb + for interview | mời ai đó đến để bạn phỏng vấn về công việc | – He asked seven candidates for the interview instead of ten. Anh ấy mời bảy thí sinh đến phỏng vấn về công việc thay vì mười. |
ask + Sb + back | mời ai quay lại phỏng vấn vì công việc lần hai | – I did badly in the interview and I wasn’t asked back. Tôi đã làm thật chán ở buổi phỏng vấn và tôi không được mời phỏng vấn lần hai. |
be asking for trouble | có thể gây ra vấn đề cho bạn | – If you talk to him when he is angry, you are asking for trouble. Nếu bạn cố nói chuyện với anh ấy khi anh ấy đang tức giận, bạn có thể tạo ra một vấn đề đấy. |
ask + after + Sb | Hỏi thăm ai đó, thường là về sức khỏe của họ | – Tell your grandmother that I was asking after her. Nói với bà của bạn rằng tôi có lời hỏi thăm sức khỏe của bà. |
4.2. Cấu trúc "Ask sb to V"
Nhìn chung, động từ “ask” thể hiện những thắc mắc, yêu cầu hoặc mong muốn của người nói. Do đó, cấu trúc “ask Sb to V” cũng mang những nghĩa tương tự.
Cách sử dụng cấu trúc “Ask Sb to V” như sau:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
(1) Nhờ ai làm gì | – You had better ask your teacher to give you some necessary learning advice. Bạn tốt hơn hết là nên nhờ cô giáo của mình cho bạn thêm lời khuyên học tập cần thiết. |
(2) Yêu cầu ai làm gì | – They asked him to come back home and change the clothes as they were not suitable. Họ đã yêu cầu anh ấy về nhà và thay quần áo vì chúng không phù hợp. |
(3) Mời ai làm gì | – Yesterday, Linh asked Jane to come to the ceremony. Ngày hôm qua, Linh mời Jane đến dự lễ kỉ niệm. – My grandparents asked us to stay for the whole month when we had summer holiday. Ông bà tôi đã mời chúng tôi ở lại cả tháng khi chúng tôi nghỉ hè. |
4.3. Cụm từ gần nghĩa "Ask sb to V"
Như đã nêu ở trên, cấu trúc “Ask Sb to V” có ba nghĩa chính, tương ứng với mỗi nghĩa sẽ có những từ hoặc cụm từ gần nghĩa riêng.
Cách dùng cấu trúc “Ask” |
Từ/cụm cấu trúc gần nghĩa |
Ví dụ |
Nhờ ai làm gì |
ask Sb for Sth |
Tôi đã nhờ anh phục vụ cho chiếc dĩa khác. |
request + Sb + to +V |
Họ đã nhờ chúng tôi mở một cuộc họp để thảo luận về vấn đề. |
|
have + Sb + V |
Minh đã nhờ Nam sửa Iphone vào cuối tuần trước. |
|
get + Sb + to + V |
Mai nhờ Linh chăm sóc vật nuôi của cô ấy khi cô ấy đi dã ngoại. |
|
Yêu cầu ai làm gì |
ask Sb for Sth |
Tôi luôn luôn yêu cầu nhà hàng thêm phô mai cho món mỳ Ý của tôi. |
request + Sb + to +V |
Sếp của chúng tôi đã yêu cầu chúng tôi dời công việc muộn. |
|
demand + to + V |
He demanded to see our boss. Anh ấy yêu cầu gặp sếp của chúng tôi. |
|
expect + Sb + to + V |
Jane chỉ yêu cầu tôi giúp cô ấy. |
|
Mời ai làm gì |
invite + Sb + to V |
Michelle đã mời chúng tôi tới bữa tiệc vào ngày hôm sau. |
ask + Sb + out |
Dương đã mời Hùng đi xem phim vào đêm đó. |
|
ask + Sb + over for +Sth |
Peter mới hỏi mời tôi bữa trưa vào ngày mai. |
|
ask + Sb + round to + Sth |
Daisy mời bạn thân của cô ấy đến bữa tối vào tối thứ hai tới. |
|
Mời ai đó vào nhà |
ask + Sb + in |
Tôi muốn mời bạn vào để uống cà phê |
4.4. Bài tập liên quan đến Ask
-> The children asked
-> Jack asked me
-> She asked her friend
-> She asked her classmate
-> I asked him
Đáp án:
1. their dad to bring them to the park
2. to go on a picnic
3. to decide what she wanted to wear
4. to find out when he had left the city
5. over for dinner yesterday
1.“Open the book.” he said to his son.
Đáp án:
1. He asked his son to open the book.
2. Bill asked Min where she was going the next Sunday.
3. He asked me which subjects they had enrolled in.
4. Luna asked me whether it was going to be a rainy day that day.
5. The girl asked if the KPM park was far away.
1.Adam asked/ visit my family./ I /me/to /going/whether/was
1. out | 2. to come | 3. to | 4. for | 5. asked |