Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động Ask after bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
1. Định nghĩa Ask after
Ask after: Hỏi thăm sức khoẻ
* Ask after là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Ask after được cấu tạo nên bởi động từ ask và giới từ after.
Ask
Ask là một động từ, phát âm /ɑːsk/ hoặc /æsk/.
Meaning “to put a question to someone, or to request an answer from someone”: Mang nghĩa là “đặt câu hỏi cho ai đó, hoặc yêu cầu câu trả lời từ ai đó”
Ví dụ:
She asked a question about Welsh history.
→ Cô ấy đã hỏi một câu hỏi về lịch sử xứ Wales
After
After là một giới từ, có phát âm là /ˈɑːf.tər/ hoặc /ˈæf.tɚ/
Trong tiếng Anh, After đóng vai trò là một giới từ hoặc liên từ có nghĩa là “sau đó, sau khi”. Động từ ở sau After sẽ có dạng V-ing, mang nghĩa là sau khi làm gì đó.
Ví dụ:
- After running for 1 hour, Kathy went home and had breakfast.
→ Sau khi chạy 1 giờ thì Kathy về nhà và ăn bữa sáng.
- After graduating, Martin has been working as a teacher until now.
→ Sau khi tốt nghiệp, Martin làm giáo viên cho tới tận bây giờ.
* Trong giao tiếp tiếng Anh, ask after là một cụm Phrasal Verb được sử dụng rất phổ biến. Ask after mang nghĩa là "hỏi han, hỏi thăm sức khoẻ của một ai đó."
Ví dụ:
He always asks after you at the end of the letter.
→ Anh ấy luôn luôn hỏi thăm bạn ở cuối thư.
2. Cấu trúc và cách sử dụng của Ask after:
Chỉ có một cách sử dụng duy nhất của cụm từ “Ask after” trong tiếng Anh được liệt kê trong từ điển Oxford. “Ask after” có nghĩa là hỏi thăm về tình trạng của ai đó. Cấu trúc đi kèm với “Ask after” là:
Ask after somebody
Ví dụ:
- Don’t forget to ask after your cousin!
→ Đừng quên hỏi thăm anh họ của bạn.
- If you want to know how he is now, you should ask after him.
→ Nếu bạn muốn biết bây giờ anh ấy như thế nào, bạn nên hỏi thăm anh ấy.
- My friend was asked after by our teacher.
→ Bạn tôi được giáo viên của chúng tôi hỏi thăm.
3. Một số cụm từ có liên quan đến "Ask after"
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Care about |
Quan tâm về điều gì |
Look after |
Trông nom, chăm sóc |
Take care of |
Trông nom, chăm sóc |
Look forward to |
Trông chờ, mong đợi |
Greeting |
Chào hỏi |
4. Mở rộng về Ask
4.1. Cấu trúc liên quan đến Ask
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
ask + Sb + to leave | khiến ai bỏ việc | – They asked me to leave as they thought I had broken the rules. Họ khiến tôi bỏ việc vì họ nghĩ tôi đã phá vỡ quy định. |
ask yourself something | cân nhắc điều gì cẩn trọng | – He should ask himself why no one wants to work with him. Anh ấy cần cân nhắc thận trọng lại xem lí do tại sao không ai muốn làm việc cùng anh ấy. |
ask + Sb + for interview | mời ai đó đến để bạn phỏng vấn về công việc | – He asked seven candidates for the interview instead of ten. Anh ấy mời bảy thí sinh đến phỏng vấn về công việc thay vì mười. |
ask + Sb + back | mời ai quay lại phỏng vấn vì công việc lần hai | – I did badly in the interview and I wasn’t asked back. Tôi đã làm thật chán ở buổi phỏng vấn và tôi không được mời phỏng vấn lần hai. |
be asking for trouble | có thể gây ra vấn đề cho bạn | – If you talk to him when he is angry, you are asking for trouble. Nếu bạn cố nói chuyện với anh ấy khi anh ấy đang tức giận, bạn có thể tạo ra một vấn đề đấy. |
ask + after + Sb | Hỏi thăm ai đó, thường là về sức khỏe của họ | – Tell your grandmother that I was asking after her. Nói với bà của bạn rằng tôi có lời hỏi thăm sức khỏe của bà. |
4.2. Cấu trúc "Ask sb to V"
Nhìn chung, động từ “ask” thể hiện những thắc mắc, yêu cầu hoặc mong muốn của người nói. Do đó, cấu trúc “ask Sb to V” cũng mang những nghĩa tương tự.
Cách sử dụng cấu trúc “Ask Sb to V” như sau:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
(1) Nhờ ai làm gì | – You had better ask your teacher to give you some necessary learning advice. Bạn tốt hơn hết là nên nhờ cô giáo của mình cho bạn thêm lời khuyên học tập cần thiết. |
(2) Yêu cầu ai làm gì | – They asked him to come back home and change the clothes as they were not suitable. Họ đã yêu cầu anh ấy về nhà và thay quần áo vì chúng không phù hợp. |
(3) Mời ai làm gì | – Yesterday, Linh asked Jane to come to the ceremony. Ngày hôm qua, Linh mời Jane đến dự lễ kỉ niệm. – My grandparents asked us to stay for the whole month when we had summer holiday. Ông bà tôi đã mời chúng tôi ở lại cả tháng khi chúng tôi nghỉ hè. |
4.3. Cụm từ gần nghĩa "Ask sb to V"
Như đã nêu ở trên, cấu trúc “Ask Sb to V” có ba nghĩa chính, tương ứng với mỗi nghĩa sẽ có những từ hoặc cụm từ gần nghĩa riêng.
Cách dùng cấu trúc “Ask” |
Từ/cụm cấu trúc gần nghĩa |
Ví dụ |
Nhờ ai làm gì |
ask Sb for Sth |
Tôi đã nhờ anh phục vụ cho chiếc dĩa khác. |
request + Sb + to +V |
Họ đã nhờ chúng tôi mở một cuộc họp để thảo luận về vấn đề. |
|
have + Sb + V |
Minh đã nhờ Nam sửa Iphone vào cuối tuần trước. |
|
get + Sb + to + V |
Mai nhờ Linh chăm sóc vật nuôi của cô ấy khi cô ấy đi dã ngoại. |
|
Yêu cầu ai làm gì |
ask Sb for Sth |
Tôi luôn luôn yêu cầu nhà hàng thêm phô mai cho món mỳ Ý của tôi. |
request + Sb + to +V |
Sếp của chúng tôi đã yêu cầu chúng tôi dời công việc muộn. |
|
demand + to + V |
He demanded to see our boss. Anh ấy yêu cầu gặp sếp của chúng tôi. |
|
expect + Sb + to + V |
Jane chỉ yêu cầu tôi giúp cô ấy. |
|
Mời ai làm gì |
invite + Sb + to V |
Michelle đã mời chúng tôi tới bữa tiệc vào ngày hôm sau. |
ask + Sb + out |
Dương đã mời Hùng đi xem phim vào đêm đó. |
|
ask + Sb + over for +Sth |
Peter mới hỏi mời tôi bữa trưa vào ngày mai. |
|
ask + Sb + round to + Sth |
Daisy mời bạn thân của cô ấy đến bữa tối vào tối thứ hai tới. |
|
Mời ai đó vào nhà |
ask + Sb + in |
Tôi muốn mời bạn vào để uống cà phê |
4.4. Bài tập liên quan đến Ask
-> The children asked
-> Jack asked me
-> She asked her friend
-> She asked her classmate
-> I asked him
Đáp án:
1. their dad to bring them to the park
2. to go on a picnic
3. to decide what she wanted to wear
4. to find out when he had left the city
5. over for dinner yesterday
1.“Open the book.” he said to his son.
Đáp án:
1. He asked his son to open the book.
2. Bill asked Min where she was going the next Sunday.
3. He asked me which subjects they had enrolled in.
4. Luna asked me whether it was going to be a rainy day that day.
5. The girl asked if the KPM park was far away.
1.Adam asked/ visit my family./ I /me/to /going/whether/was
1. out | 2. to come | 3. to | 4. for | 5. asked |
Ví dụ:
- After taking a shower, I go to bed.
→ Sau khi đi tắm thì tôi đi ngủ.
- After running for a while, I went home and had breakfast.
→ Sau khi chạy 1 lúc thì tôi về nhà và ăn bữa sáng.
b. After + quá khứ hoàn thành + quá khứ đơn: sau khi 1 hành động kết thúc thì 1 hành động khác diễn ra.
Ví dụ:
- After they had finished the entrance exam, they rested for a week.
→ Sau khi hoàn thành kỳ thi đầu vào, họ nghỉ ngơi trong 1 tuần.
- Mom let me play video games after I had done all the chores.
→ Mẹ cho tôi chơi game sau khi tôi đã làm xong hết việc nhà.
c. After + quá khứ đơn + hiện tại đơn: miêu tả 1 hành động xảy ra trong quá khứ có kết quả diễn ra ở hiện tại.
Ví dụ:
- After everything happened, Harry and Ginny still live together.
→ Sau khi mọi chuyện diễn ra, Harry và Ginny vẫn chung sống cùng nhau.
- After Mike left, I am alone now.
→ Sau khi Mike rời đi thì giờ tôi chỉ có 1 mình.
d. After + quá khứ đơn + quá khứ đơn: miêu tả chuỗi các hành động diễn ra liên tiếp và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ:
- After I met Jim, we went to a cafe nearby.
→ Sau khi tôi gặp Jim, chúng tôi tới 1 quán cafe ở gần đó.
- After I finished all the classes, I was exhausted.
→ Sau khi học hết các tiết thì tôi mệt lử.
e. After + hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành + tương lai đơn: miêu tả 1 hành động xảy ra trước 1 hành động khác trong tương lai.
Ví dụ:
- After Ron talks to Harry, they will look for Hermione.
→ Sau khi Ron nói chuyện với Harry, họ sẽ đi tìm Hermione.
- We will study abroad after we have received the scholarships.
→ Chúng tôi sẽ đi du học sau khi chúng tôi nhận được học bổng.
5.2. Bài tập về cấu trúc after
Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc after
1. They finished all their work. They came home.
→ ………
2. We arrived then David went out.
→ ………
3. I had completed my math homeworks. I watched a movie to relax.
→ ………
4. My father will finally come back this week. He has been on a business trip for a month.
→ ………
5. Lan ate all the ice cream, now she began to feel sick.
→ ………
Đáp án:
1. After finishing all their work, they came home.
2. David went out after we arrived.
3. After I had completed my math homeworks, I watched a movie to relax.
4. After he has been on a business trip for a month, my father will finally come back this week.
5. Lan began to feel sick after she ate all the ice cream.