Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động từ trong Tiếng Anh gồm định nghĩa, phân loại và cách sử dụng cụm động từ trong tiếng Anh, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
1. Cụm động từ (Phrasal verb) là gì?
Cụm động từ (Phrasal Verb) là sự kết hợp của một động từ với trạng từ (adverb) hoặc giới từ (preposition) để tạo thành một cum động từ với nghĩa đặc biệt và khó đoán.
Phần lớn các cụm động từ (Phrasal Verb) tường được dùng trong đàm thoại, thay cho những từ cùng nghĩa nhưng nghe có vẻ trịnh trọng hơn. Chúng ta cũng có thể dùng cụm động từ trong lối viết thân mật dành cho bạn bè và người thân.
2. Những điều cần biết để sử dụng đúng Cụm động từ (Phrasal verb)
Để sử dụng cụm động từ cho đúng ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta cần biết những điều sau:
3. Phân loại cụm động từ
Phrasal verbs chia thành 2 loại chính:
a. Separable: Cụm động từ có thể tách rời
- Trường hợp, cụm từ đi tách rời nhau trong đó giới từ / trạng từ được đặt sau động từ hoặc sau tân ngữ.
They've called the meeting off.
They've called off the meeting.
- Trường hợp, nếu tân ngữ object là một đại từ pronoun, giới từ / trạng từ preposition/adverb phải được đặt sau đại từ (tân ngữ).
The meeting? They've called it off.
Ví dụ:
(bring up = nói về 1 chủ đề cụ thể)
(fill in = Điền form, bảng biểu…)
(pick up = đưa đón, đón bằng xe car)
(turn down =không chấp nhận một đề nghị)
b. Non-separable: Cụm động từ không thể tách rời
Ví dụ: Who looks after the baby when you're at work?
Cho dù trong câu là tân ngữ thì cụm cũng không được tách nhau ra:
Who looks after her when you're at work?
Các cụm mà có v+ pre/adv 1 + pre/adv 2 thường sẽ là Non-separable. Ngay cả khi bạn sử dụng đại từ thì đại từ đó sẽ đặt sau tiểu từ.
(come up with = nghĩ về ý tưởng, kế hoạch)
(get rid of = Loại bỏ gì đó)
(get on with =thích và thân thiện với ai đó)
(put up with = chịu đựng điều gì đó khó khăn hoặc khó chịu)
(look forward to = hạnh phúc và vui mừng về một cái gì đó sẽ xảy ra)
4. Cấu tạo chung cụm động từ
Cấu tạo của cụm động từ được cấu tạo thành 3 phần chính.
- Phần phía trước có chức năng bổ nghĩa cho phần trung tâm nó là các từ như cũng/còn / đang / chưa.
- Phần trung tâm
- Phần sau nằm ở cuối câu dùng để bổ ngữ cho động từ chính cho cụm động từ chúng nằm để chỉ thời gian hay nguyên nhân , địa điểm...
Trong cụm động từ thì các phụ ngữ ở phía trước bổ sung cho động từ các ý nghĩa quan hệ thời gian, sự tiếp diễn, sự khuyến khích hoặc ngăn cản hành động; sự khẳng định hoặc phủ định hoạt động.. còn các phụ ngữ ở phía sau thì sẽ có chức năng bổ sung cho động từ các chi tiết về đối tượng, hướng, thời gian, địa điểm, mục đích, nguyên nhân, phương thức hoạt động....
5. Cách sử dụng cụm động từ trong Tiếng Anh
Cụm động từ trong Tiếng Anh có 2 vai trò chủ yếu, đó là làm ngoại động từ hoặc nội động từ:
- Cụm động từ là ngoại động từ (transitive): đi kèm sau là một danh từ hoặc đại danh từ, chức năng của nó là trở thành một túc từ của động từ.
- Cụm động từ là nội động từ (intransitive): không đi kèm với túc từ ở sau.
a. Cụm động từ là ngoại động từ (Transitive phrasal verbs)
Với các cụm động từ là ngoại động từ, chúng luôn đi kèm với túc từ.
Ví dụ:
- He took his shoes off./ He took off his shoes. (Anh ta cởi giày ra)
- I'll pick you up from the airport at 9 pm. (Tôi sẽ đón bạn ở sân bay lúc 9 giờ tối.)
- Can you fill this form in? (Bạn có thể điền vào mẫu đơn này không?)
b. Cụm động từ là nội động từ (Intransitive phrasal verbs)
Khi được dùng như một nội động từ thì cụm động từ luôn đi sát với trạng từ/ giới từ, không có túc từ đi kèm.
Ví dụ:
- I don't know how you put up with this noise. (Tôi không hiểu sao bạn chịu đựng được tiếng ồn này)
- I'm really looking forward to seeing you soon. (Tôi thật lòng rất mong gặp bạn sớm)
Lưu ý, khi được sử dụng với tư cách một nội động từ thì cụm động từ trong Tiếng Anh không thể dùng ở thể bị động.
c. Các trường hợp ngoại lệ
Hầu hết các cụm động từ đều được phân chia rõ ràng theo 2 nhóm trên, nhưng cũng có một số cụm động từ Tiếng Anh cá biệt vừa có thể là nội động từ, vừa có thể sử dụng như ngoại động từ. Cách phân biệt chúng đơn giản nhất là dựa vào ngữ cảnh sử dụng.
Ví dụ:
- The plane will take off at 8am. (Máy bay sẽ cất cánh vào lúc 8 giờ sáng)
- She took off her coat. (Cô ấy cởi áo choàng)
- He has been taken off the medication. ((Anh ấy đã ngưng dùng thuốc)
- My son takes off his nanny perfectly. (Con trai tôi bắt chước bảo mẫu của nó rất giống)
6. Một số Phrasal verb thường gặp
A
account for: Chiếm, giải thích
All people who were working in the building have now been accounted for. (Tất cả những người đang làm việc ở tòa nhà đó hiện giờ đã được tìm thấy.)
allow for: Tính đến, xem xét đến, chấp nhận
She allows for me to follow her. (Cô ấy chấp nhận cho phép tôi theo đuổi cô ấy).
ask after: Hỏi thăm sức khỏe
If you want to know how he is now, you should ask after him. (Nếu bạn muốn biết bây giờ anh ấy như thế nào, bạn nên hỏi thăm anh ấy.)
ask for: Hỏi xin ai cái gì
I was driving, a man asking me for a lift. (Tôi đang lái xe, có một người đàn ông xin đi nhờ.)
advance on: Trình bày, tấn công
Mouse-spotting season tends to be between the fall and early winter, as they advance on human habitations seeking warmer shelter. (Mùa xuất hiện của chuột có xu hướng vào cuối mùa thu và đầu mùa đông, khi chúng tấn công nơi cư trú của con người để tìm kiếm nơi trú ẩn ấm áp hơn.)
agree on something: Đồng ý với điều gì
They agreed to meet on Sunday. (Họ đồng ý gặp nhau vào Chủ nhật.)
agree with: Đồng ý với ai, hợp với, tốt cho
I agree with you. (Tôi đồng ý với bạn.)
answer for: Chịu trách nhiệm về
You have to answer for your trouble at the meeting tomorrow. (Cậu phải nhận trách nhiệm cho rắc rối của cậu trong buổi họp ngày mai.)
attend on (upon): Hầu hạ, chăm sóc
Doctors tried to attend to the worst injured soldiers first. (Các bác sĩ đã cố gắng chăm sóc những binh sĩ bị thương nặng nhất trước.)
attend to: Chú ý
A nurse attended to his needs constantly. (Một y tá liên tục theo dõi trình trạng của anh ta.)
B
bring in something: mang về
She brings in about $600 a week. (Cô ấy mang về khoảng 600 đô la một tuần)
bring up someone: nuôi dưỡng ai đó
An aunt brought him up. (Một người cô đã nuôi anh ấy)
back up: lưu trữ, dự bị, dự phòng
The traffic is starting to back up on the M25. (Lưu lượng truy cập đang bắt đầu sao lưu trên M25)
belong to someone: thuộc về ai đó
Does this book belong to you or to Sarah? (Cuốn sách đó là của bạn hay của Sarah?)
break in: làm gián đoạn
As she was talking, he suddenly broke in, saying, “That’s a lie.” (Khi cô đang nói chuyện, anh đột nhiên làm gián đoạn cuộc hội thoại và nói, “Đó là một lời nói dối.”)
break away: bỏ đi
He grabbed her, but she managed to break away. (Anh tóm lấy cô, nhưng cô cố gắng bỏ đi.)
break down: hỏng
Oh no – has your washing machine broken down again? (Ồ không – máy giặt của bạn bị hư nữa à?)
break up: Chia tay, giải tán
He moved away after the break-up of his marriage. (Anh ta chuyển đi nơi khác sự cuộc đổ vỡ trong hôn nhân của anh ấy).
break off: Tan võ một mối quan hệ, bẻ gãy, đập vỡ
The narrator broke off in the middle of the story. (Người kể chuyện dừng lại ở giữa câu chuyện.)
bring down = to land: Hạ xuống
The old building finally was brought down. (Cuối cùng tòa nhà cũ kĩ cũng được dở xuống.)
bring out: Xuất bản
The artists’ greatest wish was to bring out the best in their admirers. (Mong muốn lớn nhất của các nghệ sĩ là họ có thể mang đến những điều tốt đẹp nhất cho người hâm mộ của họ.)
bring off: Thành công, ẵm giải
England was close to victory, but they couldn’t quite bring it off and accepted losing this game. (Đội tuyển Anh đã đến rất gần với chiến thắng, nhưng họ đã thất bại và phải chấp nhận điều đó).
burn out: Cháy trụi
Everyone in the apartment building was scattered because an apartment burned out. (Mọi người trong chung cư chạy tán loạn vì có một căn hộ cháy.)
C
call off something: hủy bỏ
Union leaders called the strike off at the last minute. (Liên minh thủ lĩnh hủy bỏ cuộc đình công tại phút cuối cùng.)
come up with something: nẩy ra, nghĩ ra, xuất hiện
He came up with a great idea for the ad campaign. (Anh ấy nảy ra một ý tưởng tuyệt vời cho chiến dịch quảng cáo)
clean-up: dọn dẹp
It’s time you gave your bedroom a good clean-up. (Đã đến lúc bạn nên dọn phòng ngủ)
cut down: cắt giảm
She used to work 50 hours a week, but recently she’s cut down. (Cô ấy đã từng làm việc 50 giờ một tuần, nhưng hiện nay cô ấy đã giảm giờ làm xuống)
catch up with sb: bắt kịp với
His lies will catch up with him one day. (Một ngày nào đó lời nói dối của anh sẽ đuổi kịp anh)
come about: xảy ra
How did the problem come about in the first place? (Vấn đề đã xảy ra như thế nào ở nơi đầu tiên?)
check in: đi vào, đăng kí
Passengers are requested to check in two hours before the flight. (Hành khách được yêu cầu kiểm tra trong hai giờ trước chuyến bay.)
check out: đi ra
Please remember to leave your room keys at reception when you check out. (Hãy nhớ để lại chìa khóa phòng của bạn tại quầy lễ tân khi bạn trả phòng.)
call up: gọi cho
He used to call me up in the middle of the night . (Anh ấy thường gọi tôi dậy vào giữa đêm.)
carry out something : thực hiện
I was elected to carry out a program, the governor said, and I have every intention of carrying it out. (Tôi đã được bầu để thực hiện một chương trình, thống đốc nói, và tôi có mọi ý định thực hiện nó.)
come apart : chia ra thành những phần nhỏ
I picked up the book and it came apart in my hands. (Tôi nhặt cuốn sách lên và mở từng phần ra trong tay tôi.)
D
dress up: mặc
You don’t need to dress up to go to the mall – jeans and a T-shirt are fine. (Bạn không cần mặc đồ trong khu mua sắm quần jean và một cái áo thun là ổn.)
drop by/in ghé vào
I dropped in on George on my way home from school. (Tôi ghé vào George trên đường từ trường về nhà)
delight in something : thích điều gì đó
My brother always delights in telling me when I make a mistake. (Anh tôi luôn thích nói với tôi khi tôi mắc lỗi.)
die away/ die down: Giảm đi, dịu đi
The last notes die away and the audience burst into applause. (Những nốt nhạc cuối nhỏ dần và khán giả vỡ ào với tràng pháo tay khen ngợi.)
die for: Thèm gì đến chết
I‘m dying for the weekend – this week’s been so hard. (Tôi đang rất muốn đến cuối tuần – tuần này thật là quá vất vả.)
drop off: Buồn ngủ
I dropped off during the play and woke up when it ended. (Tôi đã thiu thiu ngủ trong suốt vở kịch và tỉnh dậy khi nó kết thúc.)
F
fall down: đổ xuống
Our apple tree fell down in the storm. (Cây táo của chúng tôi đổ xuống trong cơn bão.)
Fall back: Rút lui, rút quân
The army fall back after losing the battle. (Quân đội rút lui sau khi thua trận chiến.)
Fall for: Say mê ai đó
He fall for her the moment their eyes met. (Anh say mê cô ngay từ giây phút ánh mắt họ chạm nhau)
find out (something): tìm ra thứ gì đó
How did you find out about the party? (Bạn đã tìm thấy bữa tiệc như thế nào?)
face-off: Đối đầu
The company face off the competition. (Công ty phải đối đầu với cuộc thi.)
faff about: Hành động không dứt khoát, lưỡng lự
He told her to stop faff about and make her mind up. (Anh yêu cầu cô thôi lưỡng lự và quyết định ngay lập tức.)
G
grow up: lớn lên, phát triển, trưởng thành
What do you want to be when you grow up? (Bạn muốn làm gì khi bạn lớn lên?)
She wants to be a doctor when she grows up. (Cô ấy muốn trở thành một bác sĩ khi cô ấy lớn lên.)
give in: đồng ý điều gì đó đã từ chối ở thời gian trước
He nagged me so much for a new bike that eventually I gave in. (Anh ấy cằn nhằn tôi rất nhiều vì một chiếc xe đạp mới mà cuối cùng tôi đã nhượng bộ.)
go over: trải qua
Do you think my speech went over? (Bạn có nghĩ rằng bài phát biểu của tôi vừa rồi?)
give up: từ bỏ
You’ll never guess the answer – do you give up? (Bạn sẽ không bao giờ đoán được câu trả lời – bạn có bỏ cuộc không?)
go up: tăng
The average cost of a new house has gone up by five percent to £276,500. (Chi phí trung bình của một ngôi nhà mới đã tăng năm phần trăm đến £ 276.500.)
get about: Thăm quan nhiều địa điểm
I get about a lot with my job– last years I visited eleven countries. (Tôi phải đi rất nhiều nơi vì công việc, năm ngoái tôi đã đến thăm 11 đất nước.)
get by: Chỉ có đủ tiền để sống
They‘re finding it increasingly difficult to get by since their daughter was born. (Họ cảm thấy càng ngày càng khó khăn để trang trải cuộc sống kể từ khi con gái họ sinh ra.)
get up: Thức dậy
I get up at seven o‘clock on weekdays, but lie in till noon at the weekend. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng các ngày trong tuần, nhưng lại nằm tới trưa vào cuối tuần.)
H
hold up: giữ
I hope the repairs hold up until we can get to a garage. (Tôi hy vọng các thứ cần sửa còn nguyên đến khi tôi đến nơi để xe.)
hold on: đợi, chờ đợi
Are you ready?” “No, hold on.” (Bạn đã sẵn sàng chưa? Không, đợi đã)
Hold on. I’ll be ready in just a moment. (Chờ tí. tao sẽ sẵn sàng trong chốc lát thôi.)
hold back: giữ lại
He held back, terrified of going into the dark room. (Anh ấy kìm nén việc đi vào bóng tốt.)
hope for sth/sb: hy vọng cho điều gì/ ai đó
I’ve repaired it as well as I can – we’ll just have to hope for the best. (Tôi đã sửa chữa nó tốt nhất có thể – Chúng ta hãy hi vọng cho kết quả tốt nhất.)
K
keep up: tiếp tục
I read the papers to keep up with what’s happening in the outside world. (Tôi đọc những tờ giấy để tiếp tục biết cái gì đang xảy ra ở thế giới ngoài kia.)
keep around: Giữ thứ gì đó ở gần bạn
I keep a dictionary around when I‘m doing my homework. (Tôi giữ quyển từ điển ngay cạnh mình mỗi khi tôi làm bài tập về nhà.)
keep away: Không cho phép ai đó gần thứ gì
Medicines should be kept away from children. (Các loại thuốc nên được để xa tầm tay trẻ em.)
keep back: Giữ khoảng cách an toàn
The police told the crowd to keep back from the fire. (Cảnh sát yêu cầu đám đông giữ khoảng cách an toàn với đám cháy.)
L
look after sb/sth: chăm sóc, quan tâm
I need someone dependable to look after the children while I’m at work. (Tôi cần một ai đó chăm sóc bọn trẻ trong khi tôi làm việc.)
It was a bit silly of him to ask a complete stranger to look after his luggage. (Anh ấy có một chút ngớ ngẩn khi hỏi một người hoàn toàn xa lạ giữ hộ hành lý của anh ấy.)
look at sth: nhìn
In this exercise, a word is blanked out and you have to guess what it is by looking at the context. (Trong bài tập đó, một từ bị bỏ trống và anh phải đoán từ đó là gì bằng cách nhìn vào ngữ cảnh)
look up to sb: kính trọng
He’d always looked up to his uncle. (Anh ấy thường xuyên kính trọng chú của mình.)
leave out something/someone: bỏ qua
You left out the best parts of the story. (Tôi đã bỏ qua phần hay nhất của câu chuyện.)
M
move out: rời đi, di chuyển
Her landlord has given her a week to move out. (Chủ nhà của cô đã cho cô một tuần để chuyển đi.)
move on: di chuyển
I’ve lived in this town long enough – it’s time to move on (Tôi đã sống ở thị trấn này đủ lâu – đã đến lúc tiến lên)
Make after: Theo đuổi, đuổi theo
The police make after the stolen car. (Cảnh sát đuổi theo chiếc xe bị đánh cắp)
Make of: Hiểu hoặc có ý kiến
What do you make of: your new boss? (Bạn có ý kiến gì về ông chủ mới của bạn không?)
P
put forward/forth something: đưa ra
None of the ideas that I put forward have been accepted. (Không có ý tưởng nào tôi đưa ra được chấp nhận.)
pass away: qua đời
She’s terribly upset because her father passed away last week. (Cô ấy buồn bã khủng khiếp vì cha cô đã qua đời tuần trước.)
pull back: rút lại, lui lại
Both parties indicate they will not pull back from a new peace deal. (Cả hai bên cho thấy họ sẽ không rút lại từ một thỏa thuận hòa bình mới.)
R
run after sb/sth: đuổi theo gì đó
Why do dogs run after cats? (Tại sao con chó đuổi theo con mèo?)
race off: Rời khỏi nơi nào đó nhanh chóng
They race off when the police arrived. (Họ rời đi nhanh chóng khi cảnh sát tới.)
rain down on: Rơi xuống một lượng lớn
Bombs rain down on the city all night. (Bom số lượng lớn đã rơi xuống thành phố cả đêm.)
rake over: Nghĩ hoặc nói về cái gì tiêu cực trong quá khứ
They keep rake over the problems we experienced last year. Họ luôn nghĩ về những vấn đề mà họ đã trải qua năm ngoái.
S
speed up (something): tăng tốc
The car suddenly speed up and went through a red light. (Xe ô tô đột nhiên tăng tốc và vượt qua đèn đỏ)
slow down (something):chậm lại
The car slowed down, then suddenly pulled away. (Xe ô tô đi chậm lại, sau đó đột nhiên lùi ra.)
show up: đến, xuất hiện
How many people showed up to the meeting? (Có bao nhiêu người đã có mặt trong cuộc họp?)
He was rude and unhelpful and always showed up late to work. (Anh ấy vô lễ và không tốt bụng và thường xuyên có mặt trễ khi làm việc)
stand for something: viết tắt
She explained that DIN stands for “do it now.” (Cô ấy giải thích rằng DIN viết tắt của do it now)
stay behind: ở lại phía sau
I stayed behind after class. (Tôi ở lại sau giờ học)
stand out: nổi bật
The black lettering really stands out on that orange background. (Chữ màu đen thực sự nổi bật trên nền màu cam đó.)
show off: khoe khoang
She only bought that sports car to show off and prove she could afford one. (Cô ấy chỉ mua chiếc xe thể thao đó để khoe và chứng minh rằng cô ấy có thể mua một chiếc xe.)
set off: khởi hành
What time do we set off tomorrow? (Mấy giờ chúng ta lên đường vào ngày mai?)
T
turn off: tắt, rẽ
You need to turn off left just before you get to the village. (Bạn cần phải rẽ trái ngay trước khi bạn tới được ngôi làng.)
turn down: đi xuống
When the market turns down, recruitment is one of the first areas companies look at to make savings. (Khi thị trường đi xuống, tuyển dụng là một trong những lĩnh vực đầu tiên các công ty nhìn vào để tiết kiệm.)
talk over something: thảo luận
We should get together and talk this over. (Chúng ta nên ở lại với nhau và bàn về nó)
think sth over: nghĩ kĩ điều gì đó
I’ll think it over and give you an answer next week. (Tôi sẽ suy nghĩ lại và cho bạn một câu trả lời vào tuần tới.)
turn away: quay lại
When they show an operation on TV, I have to turn away (Khi họ chiếu một hoạt động trên TV, tôi phải quay lại)
tie down someone/something: buộc
Tie down anything that might blow away in the storm. (Buộc bất cứ thứ gì có thể thổi bay trong cơn bão.)
W
wake up : thức giấc
I go to sleep on my back but I always wake up in a different position. (Tôi nằm ngửa khi đi ngủ nhưng tôi thường xuyên thức dậy ở một tư thế khác.)
warm-up: khởi động
The party was only just starting to warm up as I left. (Bữa tiệc đã bắt đầu khởi động ngay khi tôi rời đi.)
work out: làm việc
I try to work out twice a week. (Tôi cố gắng làm việc hai tuần một lần)
write down something: viết cái gì xuống
If I don’t write it down, I’ll forget it. (Nếu tôi không viết nó xuống, tôi sẽ quên nó.)
7. Bài tập về cụm động từ Phrasal verb
Bài tập 1: Chọn cụm đồng từ để điền vào những câu sau: go on / pick up / come back / come up with / go back / find out / come out / go out / point out / grow up / turn out / come in(to) / take on.
1. Could you ____________________________ (think of an idea) a better idea?
2. She ____________________________ (showed / mentioned) that the stock rose as high as $16 in April.
3. I ____________________________ (went to an event) for dinner with my colleagues last night.
4. He ____________________________ (entered a place where the speaker is the kitchen and made some tea.
5. George ____________________________ (become an adult) in a village.
6. As I arrived, he ____________________________ (appeared from a place) of the door.
7. She ____________________________ (got something from a place) some dinner on the way home.
8. At the end of the film, it ____________________________ (in the end we discovered) that John was a good guy.
9. How are you ()__________ at your new job?
10. It took her a long time to __________ such a terrible accident.
Đáp án:
1. come up with
2. pointed out
3. went out
4. came into
5. grew up
6. came out
7. picked up
8. turned out
9. getting on
10. get over
Bài tập 2: Chọn các cụm động từ tốt nhất cho các câu sau
1. He ( came up with/ came into/ went back) a solution.
2. Could you (point out/ find out/ turn out) what time we need to arrive?
3. Many children ( come up / come down/ come to) with an ear infection even before their first birthday.
4. Most people (get up/ get out/ get over) a cold within two weeks.
5. I can’t wait to (get back/ get off/ get rid of) that ugly old couch.
6. I can’t believe who (drop out/ dropped in/ come in) on us last night.
7. He couldn’t (get along with/ get well/ get over) his mother-in-law.
8. I guess we need to (go over/ go through/ go up) the whole song a few more times.
9. She is glad they (look up to/ look down on/ look for) her.
10. I’m sorry, but you can’t (makeup/ made by/ marked down) that test you missed.
Đáp án:
1. came up with
2. find out
3. come down
4. get over
5. get rid of
6. dropped in
7. get along with
8. go through
9. look up to
10. make up
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
1. I wish I hadn’t said it. If only I could …………………
A. turn the clock round
B. turn the clock down
C. turn the clock back
D. turn the clock forward
2. I just took it ………………… that he’d always be available.
A. into account
B. for granted
C. into consideration
D. easy
3. My car is getting unreliable; I think I’ll trade it ………………… for a new one.
A. in
B. off
C. up
D. away
4. Anne persisted ………………… her search for the truth about what had happened.
A. on
B. about
C. at
D. In
5. The old houses were ………………… down to make way for a block of flats.
A. banged
B. put
C. hit
D. knocked
6. I accidentally ………………… Mike when I was crossing a street downtown yesterday.
A. caught sight of
B. kept an eye on
C. paid attention to
D. lost touch with
7. My mother told me to ………………… for an electrician when her fan was out of order.
A. send
B. write
C. rent
D. turn
8. It is very important for a firm or a company to keep ………………… the changes in the market.
A. pace of
B. track about
C. touch with
D. up with
9. The forecast has revealed that the world’s reserves of fossil fuel will have ………………… by 2015.
A. taken over
B. caught up
C. used off
D. run out
10. Even if you are rich, you should save some money for a ………………… day.
A. windy
B. rainy
C. foggy
D. snowy
11. We ………………… with a swim in the lake.
A. gave in
B. cooled off
C. got out
D. took up
12. They’re staying with us ………………… the time being until they can afford a house.
A. during
B. for
C. at
D. in
13. Since he failed his exam, he had to ………………… for it again.
A. take
B. sit
C. make
D. pass
14. “Why don’t you sit down and …………………?”
A. make yourself at peace
B. make it your own home
C. make yourself at home
D. make yourself at rest
15. He never lets anything ………………… him and his weekend fishing trip.
A. come among
B. come between
C. come up
D. come on
16. The Second World War ………………… in 1939.
A. turned up
B. took out
C. brought about
D. broke out
17. “We’d better ………………… if we want to get there in time.”
A. take up
B. put down
C. speed up
D. turn down
18. I could not ………………… the lecture at all. It was too difficult for me.
A. make off
B. take in
C. get along
D. hold on
19. My mother had to work 12 hours a day in a factory just to ………………….
A. tighten the belt
B. make ends meet
C. call it a day
D. break the ice
20. He is coming ………………… a cold after a night out in the rain.
A. across with
B. down with
C. away from
D. up with
Đáp án:
1. C | 2. B | 3. A | 4. D |
5. D | 6. A | 7. C | 8. D |
9. D | 10. B | 11. B | 12. B |
13. B | 14. C | 15. B | 16. D |
17. C | 18. B | 19. B | 20. B |
Bài tập 4: Hoàn thành câu bằng cách dùng phrasal verb thích hợp
1. Could you ………. this application form, please?
2. I’ll never talk to you again. We ……….!
3. If you don’t ………., we can’t hear you.
4. I’m tired because I ………. too late last night.
5. The plane ………. late because of the bad weather.
6. Let’s go to the airport to ………. them ……….
7. The plane doesn´t ………. till 5 o´clock.
8. He was sleeping soundly when the alarm clock ……….
9. The meeting has been ………. till next month.
10. Don’t forget to ………. all the lights when you leave.
Đáp án:
1. fill in
2. are through
3. speak up
4. stayed out
5. takes off / took off
6. see them off
7. take off
8. went off
9. put off
10. turn off
Bài tập 5: Nối phrasal với nghĩa đúng của nó
1. put off
2. call off
3. look up
4. go off
5. carry on
6. turn off
a. cancel
b. switch off
c. postpone
d. continue
e. explode
f. check
Đáp án:
1. put off – postpone
2. call off – cancel
3. look up – check
4. go off – explode
5. carry on -continue
6. turn off – switch off
Bài tập 6: Hoàn thành câu với cụm động từ có nghĩa tương đương trong ngoặc
1. --- your shoes.(Remove)
2. Somebody has to --- the baby. (Take care of)
3. She wants to --- the truth? (Discover)
4. Where can I ---- the sweater? (See if it fits)
5. --- . (be quick)
6. Why don't you --- ? (Take a seat)
7. I will --- the train now. (Enter)
8. ---- the word in a dictionary. (Consult a dictionary)
9. I want to ---- the form. (Complete)
10. The firemen --- the fire.(Extinguish)