Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 9: Our outdoor activities - Global Success

762

Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 9: Our outdoor activities Global Success bộ sách Kết nối tri thức đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 5 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 9: Our outdoor activities

UNIT 9. OUR OUTDOORACTIVITIES

(Những hoạt động ngoài trời của chúng tớ)

1. theatre /ˈθɪətə(r)/ (n) nhà hát

I went to the theatre last week.

(Tuần trước tôi đã đến nhà hát. )

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 9: Our outdoor activities - Global Success (ảnh 1)

2. aquarium /əˈkweəriəm/ (n) thuỷ cung

They went to the aquarium to watch the fish.

(Họ đã đến thuỷ cung để ngắm cá. )

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 9: Our outdoor activities - Global Success (ảnh 2)

3. campsite /ˈkæmpsaɪt/ (n) khu cắm trại

They were at the campsite.

(Họ đã ở khu cắm trại. )

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 9: Our outdoor activities - Global Success (ảnh 3)

4. funfair /ˈfʌnfeə(r)/ (n) lễ hội

I played games at the funfair.

(Tôi đã chơi trò chơi ở lễ hội.)

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 9: Our outdoor activities - Global Success (ảnh 4)

5. listen to music /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ (v phr.) nghe nhạc

I love listening to music.

(Tôi thích nghe nhạc . )

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 9: Our outdoor activities - Global Success (ảnh 5)

6. watch the fish /wɒʧ ðə fɪʃ/ (v phr.) ngắm cá

They went to the aquarium to watch the fish.

(Họ đã đến thuỷ cung để ngắm cá.)

7. dance around the campfire /dɑːns əˈraʊnd ðə ˈkæmpˌfaɪə/ (v phr.) nhảy xung quanh lửa trại

They sang and danced around the campfire.

(Họ hát và nhảy xung quanh lửa trại. )

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 9: Our outdoor activities - Global Success (ảnh 6)

8. play chess /pleɪ tʃes/ (v phr.) chơi cờ

Do you like playing chess?

(Bạn có thích chơi cờ không? )

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 9: Our outdoor activities - Global Success (ảnh 7)

9. jog /dʒɒɡ/ (v) chạy bộ

I often jog in the park.

(Tôi thường chạy bộ trong công viên. )

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 9: Our outdoor activities - Global Success (ảnh 8)

10. ride horses /raɪd ˈhɔːsɪz/ (v phr.) cưỡi ngựa

They don’t know how to ride horses.

(Họ không biết cưỡi ngựa. )

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 9: Our outdoor activities - Global Success (ảnh 9)

11. wonderful /ˈwʌndəfl/ (adj) tuyệt vời

The movie was wonderful!

(Bộ phim rất hay!)

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Global Success hay, chi tiết khác:

...

Đánh giá

0

0 đánh giá