Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 1: All about me - Global Success

3 K

Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: All about me Global Success bộ sách Kết nối tri thức đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 5 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 1: All about me

UNIT 1: ALL ABOUT ME!

 (Tất cả về tớ!)

1. city /ˈsɪti/ (n) thành phố

I live in the city.

(Tôi sống ở thành phố. )

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 1: All about me - Global Success (ảnh 1)

2. class /klɑːs/ (n) lớp học

She’s in class 5C.

(Cô ấy học lớp 5C.)

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 1: All about me - Global Success (ảnh 2)

3. countryside /ˈkʌntrisaɪd/ (n) vùng nông thôn

They live in the countryside.

(Họ sống ở vùng nông thôn.)

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 1: All about me - Global Success (ảnh 3)

4. dolphin /ˈdɒlfɪn/ (n) cá heo

My favourite animal is dolphin.

(Loài động vật yêu thích của tôi là cá heo. )

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 1: All about me - Global Success (ảnh 4)

5. pink /pɪŋk/ (n/adj) màu hồng/có màu hồng

His shirt is pink.

(Cái áo của anh ấy màu hồng. )

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 1: All about me - Global Success (ảnh 5)

6. animal /ˈænɪml/ (n) động vật

My favourite animal is dolphin.

(Loài động vật yêu thích của tôi là cá heo.)

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 1: All about me - Global Success (ảnh 6)

7. sandwich /ˈsænwɪtʃ/ (n) bánh kẹp

I like eating sanwich.

(I like eating sanwich. )

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 1: All about me - Global Success (ảnh 7)

8. table tennis /ˈteɪbl tɛnɪs/ (n) bóng bàn

They’re playing table tennis.

(Họ đang chơi bóng bàn. )

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 1: All about me - Global Success (ảnh 8)

9. panda /ˈpændə/ (n) gấu trúc

Pandas look cute!

(Những chú gấu trúc trông dễ thương thật đó. )

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 1: All about me - Global Success (ảnh 9)

10. introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/ (v) giới thiệu

Let me introduce myself.

(Hãy để tôi giới thiệu bản thân mình. )

11. town /taʊn/ (n) thị trấn

He lives in a big town.

(Anh ta sống ở một thị trấn lớn. )

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 1: All about me - Global Success (ảnh 10)

12. village /ˈvɪlɪdʒ/ (n) ngôi làng

Do your grandparents live in a village?

(Ông bà bạn sống ở một ngôi làng phải không? )

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 1: All about me - Global Success (ảnh 11)

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Global Success hay, chi tiết khác:

...

Đánh giá

0

0 đánh giá