Use the word school and the words in the box to make compound nouns. Listen and check. Which types of school can you see in the photos

64

Với giải Câu 1 trang 58 SGK Tiếng anh 8 Friend Plus chi tiết trongUnit 6: Learn giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 8. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh lớp 8 Unit 6: Learn

1 (trang 58 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Use the word school and the words in the box to make compound nouns. Listen and check. Which types of school can you see in the photos? (Dùng từ school và các từ trong bảng để tạo thành các danh từ ghép. Nghe và kiểm tra lại. Những loại trường học nào bạn có thể nhìn thấy trong các bức ảnh?)

Example: boarding school

boarding         holidays         home        leavers

mixed          primary          rules

secondary          single-sex           uniform

Bài nghe:

 

 

 

Đáp án:

- boarding school: trường nội trú

- school holidays: các kỳ nghỉ học

- home-school (homeschooling): giáo dục tại gia

- school-leavers: người vừa mới rời ghế nhà trường

- mixed school: trường nam nữ đồng giáo/ trường hai giới (trường có cả học sinh nam và nữ)

- primary school: trường tiểu học

- school rules: nội quy nhà trường

- secondary school: trường trung học

- single-sex school: trường đơn giới (trường chỉ dành cho học sinh nam hoặc học sinh nữ)

- school uniform: đồng phục trường học

Types of school I can see in the photos: mixed school, primary school, single-sex school, homeschooling and boarding school. (Các loại trường tôi có thể thấy trong ảnh: trường hai giới, trường tiểu học, trường đơn giới, giáo dục tại gia và trường nội trú.)

Đánh giá

0

0 đánh giá