Đọc số.
I; V; X
I; II; III
IV; V; VI; VII; VIII
IX; X; XI; XII; XIII
XIV; XV; XVI; XVII; XVIII
XIX; XX
I; V; X: Một, năm, mười.
I; II; III: Một, hai, ba.
IV; V; VI; VII; VIII: Bốn, năm, sáu, bảy, tám.
IX; X; XI; XII; XIII: Chín, mười, mười một, mười hai, mười ba.
XIV; XV; XVI; XVII; XVIII; XIX; XX: Mười bốn, mười lăm, mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín, hai mươi.
Viết các số sau bằng chữ số La Mã.
a) 1, 5, 10 b) 2, 3, 11, 12, 13
c) 4, 6, 14, 16 d) 7, 8, 9, 15, 17, 18, 19, 20
Xoay kim đồng hồ để đồng hồ chỉ:
Mẫu: 11 giờ
a) 4 giờ
b) 8 giờ
c) 7 giờ
d) 12 giờ