Tailieumoi.vn xin giới thiệu đến các quý thầy cô, các em học sinh đang trong quá trình ôn tập tài liệu Cụm từ cố định (Collocations) lớp 9: Lý thuyết và bài tập vận dụng, tài liệu bao gồm có định nghĩa, công thức và các dạng bài tập, giúp các em học sinh có thêm tài liệu tham khảo trong quá trình ôn tập, củng cố kiến thức và chuẩn bị cho kì thi môn Tiếng anh sắp tới. Chúc các em học sinh ôn tập thật hiệu quả và đạt được kết quả như mong đợi.
Cụm từ cố định (Collocations) lớp 9
A. Lý thuyết về cụm từ cố định
1. Định nghĩa
Cụm từ cố định (collocation) là những cụm gồm hai hay nhiều từ thường hay đi cùng với nhau và theo một trật tự nhất định. Chúng không có quỵ tắc hay một công thức cụ thể.
2. Phân loại các cụm từ cố định
2.1. Adverb + Adjective (Trạng từ + Tính từ)
Ví dụ:
2.2. Adjective + Noun (Tính từ + Danh từ)
Ví dụ:
2.3. Noun + Noun (Danh từ + Danh từ)
Ví dụ:
2.4. Noun + Verb (Danh từ + Động từ)
Ví dụ:
2.5. Verb + Noun (Động từ + Danh từ)
Ví dụ:
2.6. Verb + Preposition phrase (Động từ + Cụm Giới từ)
Ví dụ:
2.7. Verb + Adverb (Động từ + Trạng từ)
Ví dụ:
3. Một số cụm từ cố định phổ biến
3.1 Một số cụm từ cố định với Ask
Ask a favor |
Nhờ ai làm việc gì giúp mình |
Ask for advice |
Hỏi lời khuyên |
Ask for directions |
Hỏi đường |
Ask somebody out |
Rủ ai ra ngoài chơi |
Ask for permission |
Xin sự cho phép |
Ask after somebody |
Hỏi thăm ai |
Ask if/whether |
Hỏi xem liệu … |
Ví dụ:
Please tell your grandmother that I was asking after her. (Xin hãy giúp tôi gửi lời hỏi thăm sức khỏe tới bà bạn nhé.)
May I ask you a favor? (Tôi có thể nhờ anh điều này được không?)
Catch a ball |
Bắt bóng |
Catch someone’s attention |
Thu hút sự chú ý của ai |
Catch a cold |
Cảm lạnh |
Catch someone’s eye |
Bắt gặp ánh mắt của ai |
Catch a glimpse |
Nhìn thoáng qua |
Catch a bus / a train |
Bắt xe buýt / chuyến tàu |
Catch someone red-handed |
Bắt quả tang ai |
Catch a thief |
Bắt tên trộm |
Catch sight of |
Bắt gặp cảnh tượng |
Catch (on) fire |
Bắt lửa |
Ví dụ:
The whole house is likely to burn down if the grass in the garden caught fire. (Cả căn nhà có thể sẽ rụi cháy nếu đám cỏ trong vườn bắt lửa.)
I caught sight of a blonde-haired girl on the road and I thought it was Maria. (Tôi bắt gặp một cô gái tóc vàng hoe trên đường và tôi nghĩ đó là chị Maria.)
He was accidentally caught red-handed when he was driving a strange girl home. (Anh ta bị bắt quả tang khi đang đưa một cô gái lạ mặt về nhà.)
Give a speech |
Mang đến bài nói |
Give a hug / a kiss |
Trao một cái ôm / nụ hôn |
Give permission |
Cho phép |
Give somebody a call |
Gọi điện cho ai |
Give something a go |
Thử làm gì |
Give an opinion |
Đưa ra quan điểm |
Give the impression |
Tạo dấu ấn |
Give up hope |
Từ bỏ hy vọng |
Give a chance |
Trao cơ hội |
Give notice |
Chú ý tới cái gì |
Give somebody a lift |
Giúp ai một tay |
Give birth |
Hạ sinh |
Give up |
Từ bỏ |
Give priority |
Trao quyền ưu tiên |
Ví dụ:
She has not given up convincing her mother to give yoga a go. (Cô ấy vẫn chưa từ bỏ việc thuyết phục mẹ thử học yoga.)
My aunt gave birth to these adorable twins last week. (Tuần trước dì tớ vừa hạ sinh hai bé sinh đôi rất đáng yêu.)
Go astray |
Đi lạc đường |
Go bald |
Bị hói đầu |
Go camping |
Đi cắm trại |
Go crazy |
Phát điên lên |
Go overseas / abroad |
Đi ra nước ngoài |
Go bankrupt |
Phá sản |
Go on a date |
Đi hẹn gặp ai |
Go out of fashion |
Lỗi thời |
Go to the beach / movie |
Đi biển / xem phim |
Ví dụ:
Had I brought the map, I wouldn’t have gone astray. (Nếu tớ mà mang bản đồ thì đã không bị lạc đường rồi.)
We haven’t got any intentions of going abroad on our summer vacations yet. (Chúng tôi vẫn chưa có ý định đi nước ngoài vào kỳ nghỉ hè này.)
Make a profit |
Tạo ra lợi nhuận |
Make a living |
Kiếm sống |
Make a excuse |
Đưa ra lời biện hộ |
Make a rude gesture |
Làm một cử chỉ thô lỗ |
Make an objection |
Phản đối |
Make an offer |
Đưa ra lời mời |
Make something easy |
Khiến cái gì trở nên dễ dàng |
Make up |
Trang điểm |
Make a contract |
Tạo bản hợp đồng |
Make a mistake |
Mắc sai lầm |
Make room for |
Nhường chỗ cho cái gì |
Make an appointment |
Hẹn gặp ai |
Make an effort |
Nỗ lực làm gì |
Make up your minds |
Quyết định |
Make sure |
Đảm bảo chắc chắn rằng |
Make a reservation |
Đặt trước |
Make friends |
Kết bạn |
Make somebody angry / happy |
Khiến ai tức giận / vui sướng |
Make a phone call |
Gọi một cuộc điện thoại |
Make a deal |
Thỏa thuận |
Ví dụ:
Make sure to turn off electricity when you go out! (Nhớ tắt hết điện khi đi ra ngoài nhé!)
I’d like to make a reservation for ten people at 11 am tomorrow. (Tôi muốn đặt bàn trước cho 10 người lúc 11 giờ trưa mai.)
He has no choice but to work from nine to five to make a living. (Anh ấy không còn lựa chọn nào khác ngoài việc đi làm để kiếm sống.)
Pay attention |
Tập trung chú ý vào |
Pay a fine |
Nộp phạt |
Pay by credit card |
Trả bằng thẻ tín dụng |
Pay by cash |
Trả bằng thẻ |
Pay someone a compliment |
Dành tặng ai một lời khen |
Pay someone a visit |
Qua thăm ai |
Pay the bill |
Trả hóa đơn |
Pay the price |
Trả giá |
Ví dụ:
Please put your phone away and pay close attention to what your professor is talking about. (Hãy bỏ điện thoại ra và tập trung vào những gì mà giáo sư đang nói.)
Youngsters nowadays tend to splurge on unnecessary things and pay by credit card. (Người trẻ thời nay có xu hướng vung tiền vào những thứ không cần thiết và trả bằng thẻ tín dụng.)
Take a decision |
Đưa ra quyết định |
Take a test |
Làm bài kiểm tra |
Take two minutes / five days |
Mất 2 phút / 5 ngày |
Take ages |
Mất quá nhiều thời gian |
Take a look at |
Nhìn |
Take care |
Chăm sóc |
Take part (in) |
Tham gia vào |
Take action |
Triển khai hành động |
Take a photo |
Chụp ảnh |
Take pride in |
Tự hào vì |
Take turns |
Thay phiên nhau |
Take a risk |
Thử mạo hiểm |
Take place |
Diễn ra vào lúc |
Take a break |
Nghỉ giải lao |
Take somebody to court |
Đưa ai ra hầu tòa |
Take advantage of something |
Tận dụng lợi thế của cái gì |
Take notes |
Ghi chú |
Take up space |
Chiếm diện tích |
Take a nap |
Chợp mắt một lúc |
Take medicine |
Uống thuốc |
Ví dụ:
It took me ages to solve this Math exercise. (Tôi tốn quá nhiều thời gian để làm bài Toán này.)
The new student is so timid that she doesn’t take part in any outdoor activities. (Cô học sinh mới ngại đến nỗi không tham gia vào bất cứ hoạt động ngoài trời nào.)
I take great pride in this project since I have spent a lot of time planning and realizing it. (Tôi rất tự hào về dự án lần này bởi tôi đã dành nhiều thời gian lên kế hoạch và thực hiện hóa nó.)
It is recommended that each resident here take advantage of all the facilities in this neighborhood. (Mỗi người dân ở đây được khuyên là hãy tận dụng hết các trang thiết bị của khu phố mình.)
Action movie |
Phim hành động |
Advertising agency |
Công ty dịch vụ quảng cáo |
Beauty industry |
Ngành công nghiệp sắc đẹp |
Border security |
An ninh biên giới |
Budget deficit |
Sự thiếu ngân sách |
Ceasefire agreement |
Thỏa thuận ngừng bắn |
Comfort zone |
Vùng an toàn |
Defense lawyer |
Luật sư bào chữa |
Driving license |
Bằng lái xe |
Estate agent |
Người môi giới bất động sản |
Gender equality |
Sự công bằng giới |
Government office |
Văn phòng Chính phủ |
Knowledge base |
Kiến thức nền |
Lie detector |
Máy dò lời nói dối |
Opposition party |
Đảng đối lập |
Package holiday |
Du lịch trọn gói |
Personality disorder |
Rối loạn nhân cách |
Root cause |
Nguyên nhân gốc rễ |
Service charge |
Phí dịch vụ |
War crime |
Tội phạm chiến tranh |
Ví dụ:
NATO has passed a resolution calling for a ceasefire agreement between Russia and the US. (NATO đã ban hành biện pháp kêu gọi thỏa thuận ngừng bắn giữa Mỹ và Nga.)
This agency offers a bunch of well-qualified package holidays from August to December. (Công ty này cung cấp nhiều gói du lịch trọn gói chất lượng từ tháng Tám đến tháng Mười hai.)
The Governments need to ensure gender equality in all areas of work. (Chính phủ nên đảm bảo sự bình đẳng giới trong mọi lĩnh vực công việc.)
B. Bài tập ứng dụng
Đang cập nhật.......