Cụm từ cố định (Collocations) lớp 9: Lý thuyết và bài tập vận dụng

148

Tailieumoi.vn xin giới thiệu đến các quý thầy cô, các em học sinh đang trong quá trình ôn tập tài liệu Cụm từ cố định (Collocations) lớp 9: Lý thuyết và bài tập vận dụng, tài liệu bao gồm có định nghĩa, công thức và các dạng bài tập, giúp các em học sinh có thêm tài liệu tham khảo trong quá trình ôn tập, củng cố kiến thức và chuẩn bị cho kì thi môn Tiếng anh sắp tới. Chúc các em học sinh ôn tập thật hiệu quả và đạt được kết quả như mong đợi.

Cụm từ cố định (Collocations) lớp 9

A. Lý thuyết về cụm từ cố định

1. Định nghĩa

Cụm từ cố định (collocation) là những cụm gồm hai hay nhiều từ thường hay đi cùng với nhau và theo một trật tự nhất định. Chúng không có quỵ tắc hay một công thức cụ thể.

2. Phân loại các cụm từ cố định

2.1. Adverb + Adjective (Trạng từ + Tính từ)

Ví dụ:

  • actively involved (tham gia đầy tích cực)
  • bitterly disappointed (thất vọng một cách đầy cay đắng)
  • deeply offended (cảm thấy bị xúc phạm sâu sắc)
  • seriously ill (ốm nặng)

2.2. Adjective + Noun (Tính từ + Danh từ)

Ví dụ:

  • heavy traffic (sự tắc nghẽn giao thông)
  • big surprise (bất ngờ lớn)
  • regular exercise (tập thể dục thường xuyên)
  • rich culture (nền văn hóa giàu có)

2.3. Noun + Noun (Danh từ + Danh từ)

Ví dụ:

  • office hours (giờ hành chính)
  • bars of soap (thanh xà phòng)
  • birth certificate (giấy khai sinh)
  • car park (bãi đỗ xe)

2.4. Noun + Verb (Danh từ + Động từ)

Ví dụ:

  • bomb goes off (bom nổ)
  • dog bark (chó sủa)
  • rains fall (mưa rơi)
  • plane takes off (máy bay cất cánh)

2.5. Verb + Noun (Động từ + Danh từ)

Ví dụ:

  • save electricity (tiết kiệm điện)
  • do someone a favor (làm theo lời thỉnh cầu của ai)
  • catch a bus (bắt xe buýt)
  • make progress (cố gắng)

2.6. Verb + Preposition phrase (Động từ + Cụm Giới từ)

Ví dụ:

  • run out of money (hết cạn tiền)
  • burst into tears (bật khóc)
  • disagree with someone (không đồng ý với ai)
  • concentrate on something (tập trung vào cái gì)

2.7. Verb + Adverb (Động từ + Trạng từ)

Ví dụ:

  • strongly condemn (kịch liệt lên án)
  • vaguely remember (nhớ mang máng)
  • closely examine (kiểm tra cẩn thận)
  • appreciate sincerely (thực lòng trân trọng)

3. Một số cụm từ cố định phổ biến

3.1 Một số cụm từ cố định với Ask

Ask a favor

Nhờ ai làm việc gì giúp mình

Ask for advice

Hỏi lời khuyên

Ask for directions

Hỏi đường

Ask somebody out

Rủ ai ra ngoài chơi

Ask for permission

Xin sự cho phép

Ask after somebody

Hỏi thăm ai

Ask if/whether

Hỏi xem liệu …

Ví dụ:

  • Please tell your grandmother that I was asking after her. (Xin hãy giúp tôi gửi lời hỏi thăm sức khỏe tới bà bạn nhé.)

  • May I ask you a favor? (Tôi có thể nhờ anh điều này được không?)

3.2. Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Catch

Catch a ball

Bắt bóng

Catch someone’s attention

Thu hút sự chú ý của ai

Catch a cold

Cảm lạnh

Catch someone’s eye

Bắt gặp ánh mắt của ai

Catch a glimpse

Nhìn thoáng qua

Catch a bus / a train

Bắt xe buýt / chuyến tàu

Catch someone red-handed

Bắt quả tang ai

Catch a thief

Bắt tên trộm

Catch sight of

Bắt gặp cảnh tượng

Catch (on) fire

Bắt lửa

 

Ví dụ:

  • The whole house is likely to burn down if the grass in the garden caught fire. (Cả căn nhà có thể sẽ rụi cháy nếu đám cỏ trong vườn bắt lửa.)

  • I caught sight of a blonde-haired girl on the road and I thought it was Maria. (Tôi bắt gặp một cô gái tóc vàng hoe trên đường và tôi nghĩ đó là chị Maria.)

  • He was accidentally caught red-handed when he was driving a strange girl home. (Anh ta bị bắt quả tang khi đang đưa một cô gái lạ mặt về nhà.)

3.3. Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Give

Give a speech

Mang đến bài nói

Give a hug / a kiss

Trao một cái ôm / nụ hôn

Give permission

Cho phép

Give somebody a call

Gọi điện cho ai

Give something a go

Thử làm gì

Give an opinion

Đưa ra quan điểm

Give the impression

Tạo dấu ấn

Give up hope

Từ bỏ hy vọng

Give a chance

Trao cơ hội

Give notice

Chú ý tới cái gì

Give somebody a lift

Giúp ai một tay

Give birth

Hạ sinh

Give up

Từ bỏ

Give priority

Trao quyền ưu tiên

 

Ví dụ:

  • She has not given up convincing her mother to give yoga a go. (Cô ấy vẫn chưa từ bỏ việc thuyết phục mẹ thử học yoga.)

  • My aunt gave birth to these adorable twins last week. (Tuần trước dì tớ vừa hạ sinh hai bé sinh đôi rất đáng yêu.)

3.4. Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Go

Go astray

Đi lạc đường

Go bald

Bị hói đầu

Go camping

Đi cắm trại

Go crazy

Phát điên lên

Go overseas / abroad

Đi ra nước ngoài

Go bankrupt

Phá sản

Go on a date

Đi hẹn gặp ai

Go out of fashion

Lỗi thời

Go to the beach / movie

Đi biển / xem phim

 

Ví dụ:

  • Had I brought the map, I wouldn’t have gone astray. (Nếu tớ mà mang bản đồ thì đã không bị lạc đường rồi.)

  • We haven’t got any intentions of going abroad on our summer vacations yet. (Chúng tôi vẫn chưa có ý định đi nước ngoài vào kỳ nghỉ hè này.)

3.5. Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Make

Make a profit

Tạo ra lợi nhuận

Make a living

Kiếm sống

Make a excuse

Đưa ra lời biện hộ

Make a rude gesture

Làm một cử chỉ thô lỗ

Make an objection

Phản đối

Make an offer

Đưa ra lời mời

Make something easy

Khiến cái gì trở nên dễ dàng

Make up

Trang điểm

Make a contract

Tạo bản hợp đồng

Make a mistake

Mắc sai lầm

Make room for

Nhường chỗ cho cái gì

Make an appointment

Hẹn gặp ai

Make an effort

Nỗ lực làm gì

Make up your minds

Quyết định

Make sure

Đảm bảo chắc chắn rằng

Make a reservation

Đặt trước

Make friends

Kết bạn

Make somebody angry / happy

Khiến ai tức giận / vui sướng

Make a phone call

Gọi một cuộc điện thoại

Make a deal

Thỏa thuận

 

Ví dụ:

  • Make sure to turn off electricity when you go out! (Nhớ tắt hết điện khi đi ra ngoài nhé!)

  • I’d like to make a reservation for ten people at 11 am tomorrow. (Tôi muốn đặt bàn trước cho 10 người lúc 11 giờ trưa mai.)

  • He has no choice but to work from nine to five to make a living. (Anh ấy không còn lựa chọn nào khác ngoài việc đi làm để kiếm sống.)

3.6. Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Pay

Pay attention

Tập trung chú ý vào

Pay a fine

Nộp phạt

Pay by credit card

Trả bằng thẻ tín dụng

Pay by cash

Trả bằng thẻ

Pay someone a compliment

Dành tặng ai một lời khen

Pay someone a visit

Qua thăm ai

Pay the bill

Trả hóa đơn

Pay the price

Trả giá

 

Ví dụ:

  • Please put your phone away and pay close attention to what your professor is talking about. (Hãy bỏ điện thoại ra và tập trung vào những gì mà giáo sư đang nói.)

  • Youngsters nowadays tend to splurge on unnecessary things and pay by credit card. (Người trẻ thời nay có xu hướng vung tiền vào những thứ không cần thiết và trả bằng thẻ tín dụng.)

3.7. Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Take

Take a decision

Đưa ra quyết định

Take a test

Làm bài kiểm tra

Take two minutes / five days

Mất 2 phút / 5 ngày

Take ages

Mất quá nhiều thời gian

Take a look at

Nhìn

Take care

Chăm sóc

Take part (in)

Tham gia vào

Take action

Triển khai hành động

Take a photo

Chụp ảnh

Take pride in

Tự hào vì

Take turns

Thay phiên nhau

Take a risk

Thử mạo hiểm

Take place

Diễn ra vào lúc

Take a break

Nghỉ giải lao

Take somebody to court

Đưa ai ra hầu tòa

Take advantage of something

Tận dụng lợi thế của cái gì

Take notes

Ghi chú

Take up space

Chiếm diện tích

Take a nap

Chợp mắt một lúc

Take medicine

Uống thuốc

 

Ví dụ:

  • It took me ages to solve this Math exercise. (Tôi tốn quá nhiều thời gian để làm bài Toán này.)

  • The new student is so timid that she doesn’t take part in any outdoor activities. (Cô học sinh mới ngại đến nỗi không tham gia vào bất cứ hoạt động ngoài trời nào.)

  • I take great pride in this project since I have spent a lot of time planning and realizing it. (Tôi rất tự hào về dự án lần này bởi tôi đã dành nhiều thời gian lên kế hoạch và thực hiện hóa nó.)

  • It is recommended that each resident here take advantage of all the facilities in this neighborhood. (Mỗi người dân ở đây được khuyên là hãy tận dụng hết các trang thiết bị của khu phố mình.)

3.8. Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh dạng Noun + Noun

Action movie

Phim hành động

Advertising agency

Công ty dịch vụ quảng cáo

Beauty industry

Ngành công nghiệp sắc đẹp

Border security

An ninh biên giới

Budget deficit

Sự thiếu ngân sách

Ceasefire agreement

Thỏa thuận ngừng bắn

Comfort zone

Vùng an toàn

Defense lawyer

Luật sư bào chữa

Driving license

Bằng lái xe

Estate agent

Người môi giới bất động sản

Gender equality

Sự công bằng giới

Government office

Văn phòng Chính phủ

Knowledge base

Kiến thức nền

Lie detector

Máy dò lời nói dối

Opposition party

Đảng đối lập

Package holiday

Du lịch trọn gói

Personality disorder

Rối loạn nhân cách

Root cause

Nguyên nhân gốc rễ

Service charge

Phí dịch vụ

War crime

Tội phạm chiến tranh

Ví dụ:

  • NATO has passed a resolution calling for a ceasefire agreement between Russia and the US. (NATO đã ban hành biện pháp kêu gọi thỏa thuận ngừng bắn giữa Mỹ và Nga.)

  • This agency offers a bunch of well-qualified package holidays from August to December. (Công ty này cung cấp nhiều gói du lịch trọn gói chất lượng từ tháng Tám đến tháng Mười hai.)

  • The Governments need to ensure gender equality in all areas of work. (Chính phủ nên đảm bảo sự bình đẳng giới trong mọi lĩnh vực công việc.)

B. Bài tập ứng dụng

Đang cập nhật.......

Đánh giá

0

0 đánh giá