Giải SGK Tiếng anh 10 Unit 3: Going Places | Explore English

8.3 K

Lời giải bài tập Tiếng anh lớp 10 Unit 3: Going Places sách 10 Explore English hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 10 Unit 3 từ đó học tốt môn Tiếng anh 10

Giải Tiếng anh lớp 10 Unit 3: Going Places (Explore English)

Unit 3 A. Talk about Your Possessions lớp 10 trang 28, 29

Opener

Look at the photo and answer the questions.

(Nhìn vào bức ảnh và trả lời các câu hỏi.)

1. Do you like travelling alone? Why?

(Bạn có thích đi du lịch một mình không? Tại sao?)

2. When you travel, what do you normally do?

(Khi bạn đi du lịch, bạn thường làm gì?)

Unit 3 A. Talk about Your Possessions lớp 10 trang 28, 29 | Tiếng Anh 10 Cánh diều (ảnh 2)

Trả lời:

1. No, I don’t. Because travelling alone is boring and you don’t have anyone to share the wonderful moments with you.

(Không. Bởi vì đi du lịch một mình thật nhàm chán và bạn chẳng có ai để chia sẻ những khoảnh khắc tuyệt vời với mình.)

2. When I travel, I usually take photos and eat local dishes.

(Khi tôi đi du lịch, tôi thường chụp ảnh và ăn các món ăn địa phương.)

Vocabulary

A trang 28 sgk Tiếng anh 10: Read the to-do list for a vacation. Where is the vacation?

(Đọc danh sách việc cần làm cho một kỳ nghỉ. Kỳ nghỉ ở đâu?)

My Vacation

To do

 1. Pack

     - Luggage: clothes, sunblock, sunglasses, camera

    

     - Carry-on bag: passport, phone, charger

 2. Exchange money: 5,000,000 đồng into Thai baht

 3. Take taxi to airport

Flight details

     Vietnam Airlines VN706 from Hà Nội to Bangkok

     Check-in time: 12:05

     Flight leaves: 2:05

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Kỳ Nghỉ Của Tôi

Cần làm

 1. Đóng gói

    - Hành lý: quần áo, kem chống nắng, kính râm,

                      máy ảnh

    - Túi xách tay: hộ chiếu, điện thoại, cục sạc

 2. Đổi tiền: 5,000,000 đồng sang tiền baht Thái

 3. Bắt taxi đến sân bay

Chi tiết chuyến bay

    Vietnam Airlines VN706 từ Hà Nội đến Bangkok

    Giờ làm thủ tục lên chuyến bay: 12:05

    Chuyến bay cất cánh: 2:05

Trả lời:

- The vacation is in Bangkok. (Kỳ nghỉ ở Bangkok.)

Thông tin: Vietnam Airlines VN706 from Hà Nội to Bangkok

(Vietnam Airlines VN706 từ Hà Nội đến Bangkok)

B trang 28 sgk Tiếng anh 10: Fill in the blanks with the words from the to-do list in A.

(Điền vào chỗ trống với các từ trong danh sách việc cần làm trong bài A.)

Tiếng anh 10 Unit 3: Going Places | Cánh diều (ảnh 1)

Trả lời:

1. Pack your luggage.

(Đóng gói hành lý.)

2. Don’t check in your carry-on bag.

(Không kiểm tra hành lý xách tay ở quầy làm thủ tục.)

3. Put on sunblock.

(Bôi kem chống nắng.)

4. Go to the check-in desk.

(Đi đến quầy làm thủ tục.)

5. Don’t forget your passport!

(Đừng quên hộ chiếu của bạn!)

6. Take a charger for your phone.

(Mang theo cục sạc cho điện thoại.)

7. Exchange your money.

(Đổi tiền.)

8. Let’s take a taxi.

(Hãy bắt taxi.)

C trang 28 sgk Tiếng anh 10: MY WORLD (Thế giới của tôi)

When you travel, what possessions do you take? Tell a partner.

(Khi bạn đi du lịch, bạn mang theo những món đồ gì? Nói với bạn bên cạnh.)

Trả lời:

I take my clothes, phone, money and passport when I travel.

(Tôi mang theo quần áo, điện thoại, tiền và hộ chiếu khi tôi đi du lịch.)

D trang 29 sgk Tiếng anh 10: Complete the conversations. Use a word or phrase for possession.

(Hoàn thành các cuộc hội thoại. Sử dụng một từ hoặc cụm từ để chỉ sự sở hữu.)

1. A: Excuse me, is this ______ bag?  B: No, it’s not ______.

2. A: Is this Anna’s bag?   B: No, ______ is green.

3. A: ______ ticket is this?   B: I think it ______ Shawn.

Phương pháp giải:

- Tính từ sở hữu luôn đi kèm với danh từ, và đứng trước danh từ

- Đại từ sở hữu không đi kèm với danh từ, có thể đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ

- Để hỏi về sự sở hữu ta dùng từ để hỏi “Whose + N” (cái gì của ai)

Trả lời:

1. your - mine

2. hers

3. Whose - belongs to

1. A: Excuse me, is this your bag? (Xin lỗi, đây là túi của bạn phải không?)

B: No, it’s not mine(Không, nó không phải túi của tôi.)

Giải thích:

Câu hỏi có chủ ngữ “____ bag” => trước danh từ “bag” (cái túi) điền tính từ sở hữu

Câu trả lời có vị trí trống đóng vai trò tân ngữ => điền đại từ sở hữu

2. A: Is this Anna’s bag? (Đây là túi của Anna phải không?)

B: No, hers is green. (Không, túi của cô ấy màu xanh lá cây cơ.)

Giải thích:

Câu trả lời có vị trí trống đóng vai trò chủ ngữ => điền đại từ sở hữu

3. A: Whose ticket is this? (Đây là tấm vé của ai?)

B: I think it belongs to Shawn. (Tôi nghĩ nó thuộc về Shawn.)

Giải thích:

Câu hỏi thiếu từ để hỏi về sự sở hữu => điền Whose

Câu trả lời có vị trí trống đóng vai trò làm động từ chia ở thì hiện tại đơn => điền belongs to

E trang 29 sgk Tiếng anh 10: Answer the questions using belong to and a possessive pronoun.

(Trả lời các câu hỏi bằng cách sử dụng “belong to” và đại từ sở hữu.)

1. Whose passport is this? (Ali) It belongs to Ali. It's his.

2. Whose keys are these? (my) ____________________________________

3. Whose camera is this? (my sister) ____________________________________

4. Whose bags are these? (John and Lucy) ____________________________________

5. Whose tickets are these? (Logan and you) ____________________________________

Phương pháp giải:

- It belongs to … (Nó thuộc về …)

- They belong to … (Chúng thuộc về …)

Trả lời:

1. Whose passport is this? (Đây là hộ chiếu của ai?)

It belongs to Ali. It's his.  (Nó thuộc về Ali. Nó là của anh ấy.)

2. Whose keys are these? (Đây là những chiếc chìa khoá của ai?)

They belong to me. They’re mine. (Chúng thuộc về tôi. Chúng là của tôi.)

Giải thích:

Đại từ sở hữu chỉ “của tôi” là mine

3. Whose camera is this? (Đây là máy ảnh của ai?)

It belongs to my sister. It’s hers. (Nó thuộc về chị gái tôi. Nó là của cô ấy.)

Giải thích:

Đại từ sở hữu chỉ “của cô ấy” là hers

4. Whose bags are these? (John and Lucy) (Đây là những cái túi của ai?)

They belong to John and Lucy. They’re theirs. (Chúng thuộc về John và Lucy. Chúng là của họ.)

Giải thích:

Đại từ sở hữu chỉ “của họ” là theirs

5. Whose tickets are these? (Logan and you) (Đây là những tấm vé của ai?)

They belong to Logan and you. They’re yours. (Chúng thuộc về Logan và bạn. Chúng là của các bạn.)

Giải thích:

Đại từ sở hữu chỉ “của các bạn” là yours

Conversation (Hội thoại)

F. Listen to the conversation. Who do the items in the box belong to?

(Nghe đoạn hội thoại. Những món đồ trong hộp thuộc về ai?)

Anna: OK, do we have everything? I have my passport. Whose ticket is this?

Bill: It's mine! And those are my sunglasses. Can you pass them to me?

Jim: Sure, here you go. And is this sunblock yours?

Bill: No, it's not mine.

Anna: It's mine. Whose camera is this?

Jim: It's mine. Well, it belongs to my brother, but I need it for our trip.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Anna: OK, chúng ta có mọi thứ chưa? Tôi có hộ chiếu của tôi. Đây là vé của ai?

Bill: Nó là của tôi! Và đó là kính râm của tôi. Bạn có thể đưa nó cho tôi không?

Jim: Chắc chắn rồi, của bạn đây. Và kem chống nắng này có phải là của bạn không?

Bill: Không, nó không phải của tôi.

Anna: Nó là của tôi. Đây là máy ảnh của ai?

Jim: Nó là của tôi. À, nó thuộc về anh trai tôi, nhưng tôi cần nó cho chuyến đi của chúng ta.

Trả lời:

- The camera belongs to Jim’s brother.

(Máy ảnh thuộc về anh trai của Jim.)

Thông tin: Jim: It's mine. Well, it belongs to my brother, but I need it for our trip.

(Jim: Nó là của tôi. À, nó thuộc về anh trai tôi, nhưng tôi cần nó cho chuyến đi của chúng ta.)

- The passport belongs to Anna.

(Hộ chiếu thuộc về Anna.)

Thông tin: Anna: … I have my passport. …

(Anna: … Tôi có hộ chiếu của tôi. …)

- The sunblock belongs to Anna.

(Kem chống nắng thuộc về Anna.)

Thông tin: Jim: … And is this sunblock yours?

Anna: It's mine. …

(Jim: … Và kem chống nắng này có phải là của bạn không?

Anna: Nó là của tôi. …)

- The sunglasses belong to Bill.

(Kính râm thuộc về Bill.)

Thông tin: Bill: … And those are my sunglasses. …

(Bill: … Và đó là kính râm của tôi. …)

- The ticket belongs to Bill.

(Tấm vé thuộc về Bill.)

Thông tin: Anna: … Whose ticket is this?

Bill: It's mine! …

(Anna: … Đây là vé của ai?

Bill: Nó là của tôi! …)

G trang 29 sgk Tiếng anh 10: Practice the conversation in groups. Switch roles and practice it again. Then change the underlined words and make a new conversation.

(Thực hành hội thoại theo nhóm. Đổi vai và thực hành lại. Sau đó, thay đổi các từ được gạch chân và thực hiện một cuộc hội thoại mới.)

Trả lời:

Anna: OK, do we have everything? I have my passport. Whose ticket is this?

Bill: It's mine! And those are my sunglasses. Can you pass them to me?

Jim: Sure, here you go. And is this sunblock yours?

Bill: No, it's not mine.

Anna: It's mine. Whose camera is this?

Jim: It's mine. Well, it belongs to my brother, but I need it for our trip.

Hoa: OK, do we have everything? I have my camera. Whose charger is this?

Linh: It's mine! And those are my clothes. Can you pass them to me?

Phuong: Sure, here you go. And is this hat yours?

Hoa: No, it's not mine.

Linh: It's mine. Whose passport is this?

Phuong: It's mine. Please pass it to me.

Tạm dịch:

Hoa: OK, chúng ta có mọi thứ chưa? Tớ có máy ảnh của mình. Đây là cục sạc của ai?

Linh: Của tớ! Và đó là quần áo của tớ. Cậu có thể đưa chúng cho tớ không?

Phương: Chắc rồi, của cậu đây. Và chiếc mũ này có phải của cậu không?

Hoa: Không, nó không phải của tớ.

Linh: Của tớ. Đây là hộ chiếu của ai?

Phương: Của tớ. Hãy đưa nó cho tớ đi.

Check

GOAL CHECK – Talk about Your Possessions

(Kiểm tra mục tiêu – Nói về các thứ đồ của bạn)

Give a personal item (like your pencil case or watch) to your teacher. Your teacher will then give you someone else’s personal item. Try to find the owner.

(Đưa đồ dùng cá nhân (như hộp bút hoặc đồng hồ) cho giáo viên của bạn. Sau đó, giáo viên của bạn sẽ đưa cho bạn vật dụng cá nhân của người khác. Cố gắng tìm chủ sở hữu của vật đó.)

A: Is this your watch? (Đây có phải là đồng hồ của bạn không?)

B: Does this watch belong to you? (Cái đồng hồ này có phải của bạn không?)

Trả lời:

A: Is this your pencil?

B: No, it isn’t.

A: Does this pencil belong to you?

C: Yes, it does.

Tạm dịch:

A: Đây có phải là bút chì của bạn không?

B: Không, không phải.

A: Cái bút chì này có phải của bạn không?

C: Đúng rồi.

Unit 3 B. Ask for and Give Travel Information lớp 10 trang 30, 31

Listening (Nghe)

A trang 30 sgk Tiếng anh 10: Listen to the tourist. In which places do the conversations take place?

(Hãy lắng nghe khách du lịch. Các cuộc hội thoại diễn ra ở những địa điểm nào?)

___ Airport check-in                            

___ Restaurant                         

___ Hotel reception

___ Immigration                                   

___ Car rental

Phương pháp giải:

- Airport check-in: quầy làm thủ tục ở sân bay

- Restaurant: nhà hàng

- Hotel reception: lễ tân khách sạn

- Immigration: thủ tục nhập cảnh

- Car rental: chỗ thuê ô tô

B trang 30 sgk Tiếng anh 10: Listen again and write the missing information.

(Nghe lại và ghi thông tin còn thiếu.)

Tiếng anh 10 Unit 3: Going Places | Cánh diều (ảnh 2)

Phương pháp giải:

Tiếng anh 10 Unit 3: Going Places | Cánh diều (ảnh 3)

Rising and Falling Intonation (Phát âm: Ngữ điệu Tăng và Giảm)

When we ask questions with two options, we use rising and falling intonation. The intonation rises on the first option and falls on the second one.

(Khi chúng ta đặt câu hỏi mà có hai lựa chọn, chúng ta sử dụng ngữ điệu tăng và giảm. Ngữ điệu tăng ở lựa chọn đầu tiên và giảm ở lựa chọn thứ hai.)

C trang 31 sgk Tiếng anh 10: Listen and repeat. Use rising and falling intonation.

(Nghe và nhắc lại. Sử dụng ngữ điệu tăng và giảm.)

Unit 3 B. Ask for and Give Travel Information lớp 10 trang 30, 31 | Tiếng Anh 10 Cánh diều (ảnh 3)

Phương pháp giải:

1. Would you like a window or aisle seat? (Bạn muốn có một chỗ ngồi bên cửa sổ hay lối đi?)

2. Is this bag to check in or carry on? (Túi này để làm thủ tục hay xách tay?)

3. Do you spell that L-E-E or L-I? (Bạn đánh vần đó là L-E-E hay L-I?)

4. Is it for one night or two? (Phòng cho một hay hai đêm?)

Trả lời:

Đang cập nhật!

D trang 31 sgk Tiếng anh 10: Practice asking these questions with a partner. Use rising and falling intonation.

(Thực hành đặt những câu hỏi này với bạn bên cạnh. Sử dụng ngữ điệu tăng và giảm.)

1. Are you from the US or Canada?

2. Do you want to pay by cash or by card?

3. Is your visit for business or pleasure?

4. Do you want my ticket or my passport?

5. Do you leave on the 25th or the 26th?

Trả lời:

Tiếng anh 10 Unit 3: Going Places | Cánh diều (ảnh 4)

Trả lời:

Đang cập nhật!

Communication

E trang 31 sgk Tiếng anh 10: Ask a partner questions to fill out the information with his or her travel information. For some questions, you might have to make up information.

(Hỏi bạn bên cạnh các câu hỏi để điền thông tin du lịch của bạn đó. Đối với một số câu hỏi, bạn có thể tự nghĩ ra thông tin.)

1. First name ______________________________________

2. Middle initial(s) __________________________________

3. Last name ______________________________________

4. Date of birth _____________________________________

5. Nationality ______________________________________

6. Country of residence _______________________________

7. Contact number ___________________________________

8. Date of arrival ____________________________________

9. Number of nights __________________________________

10. Type of room (single / double?) ______________________

11. Reason for visit (business / vacation?) _________________

Trả lời:

1. First name Linh

(Tên Linh)

2. Middle initial(s) K

(Chữ cái viết tắt tên đệm K)

3. Last name Nguyen

(Họ Nguyen)

4. Date of birth 26 / 6 / 2006

(Ngày tháng năm sinh 26 / 6 / 2006)

5. Nationality Vietnamese

(Quốc tịch Việt Nam)

6. Country of residence Vietnam

(Quốc gia cư trú Việt Nam)

7. Contact number 5983567159

(Số điện thoại liên lạc 5983567159)

8. Date of arrival 5/8/2022

(Ngày đến 5/8/2022)

9. Number of nights 3

(Số đêm 3)

10. Type of room (single / double?) double

(Loại phòng (đơn / đôi?) đôi)

11. Reason for visit (business / vacation?) vacation

(Lí do chuyến đi (công việc / nghỉ ngơi?) nghỉ ngơi)

A: What’s your full name?

B: My full name’s Nguyen Khanh Linh.

A: What is your date of birth?

B: It’s the 26th of June, 2006.

A: What’s your nationality?

B: I’m Vietnamese.

A: What’s your country of residence?

B: It is Vietnam.

A: What’s your phone number?

B: It’s 5983567159.

A: When will you arrive?

B: I’ll arrive on the 5th of August, 2022.

A: How long will you stay there?

B: I’ll stay there for three nights.

A: Would you like a single room or a double room?

B: A double room.

A: Is your visit for business or vacation?

B: My visit is for vacation.

Tạm dịch:

A: Tên đầy đủ của bạn là gì?

B: Tên tôi là Nguyễn Khánh Linh.

A: Ngày sinh của bạn là gì?

B: Đó là ngày 26 tháng 6 năm 2006.

A: Quốc tịch của bạn là gì?

B: Tôi là người Việt Nam.

A: Quốc gia cư trú của bạn là gì?

B: Đó là Việt Nam.

A: Số điện thoại của bạn là gì?

B: Đó là 5983567159.

A: Khi nào bạn sẽ đến nơi?

B: Tôi sẽ đến vào ngày 5 tháng 8 năm 2022.

A: Bạn sẽ ở đó bao lâu?

B: Tôi sẽ ở đó 3 đêm.

A: Bạn muốn ở phòng đơn hay phòng đôi?

B: Một phòng đôi.

A: Chuyến đi của bạn là vì công việc hay nghỉ ngơi?

B: Chuyến đi của tôi là để nghỉ ngơi.

Check

GOAL CHECK - Ask for and Give Travel Information

(Kiểm tra mục tiêu – Hỏi và cung cấp thông tin du lịch)

Work with a new partner. Ask and answer questions about your previous partner using the information in E.

(Thực hành với một bạn khác. Hỏi và trả lời các câu hỏi về bạn lúc trước bằng cách sử dụng thông tin trong bài E.)

A: What is his last name? (Họ của cậu ấy là gì?)

B: His last name is … (Họ của cậu ấy là …)

A: Her contact number is … (Số điện thoại của cô ấy là …)

B: She arrives on … (Cô ấy đến vào ngày …)

Trả lời:

A: What’s her full name?

B: Her full name’s Nguyen Khanh Linh.

A: What is her date of birth?

B: It’s the 26th of June, 2006.

A: What’s her nationality?

B: She’s Vietnamese.

A: What’s she country of residence?

B: It is Vietnam.

A: What’s her phone number?

B: It’s 5983567159.

A: When does she arrive?

B: She arrives on the 5th of August, 2022.

A: How long does she stay there?

B: She stays there for three nights.

A: Would she like a single room or a double room?

B: A double room.

A: Is her visit for business or vacation?

B: Her visit is for vacation.

Tạm dịch:

A: Tên đầy đủ của cô ấy là gì?

B: Tên cô ấy là Nguyễn Khánh Linh.

A: Ngày sinh của cô ấy là gì?

B: Đó là ngày 26 tháng 6 năm 2006.

A: Quốc tịch của cô ấy là gì?

B: Cô ấy là người Việt Nam.

A: Quốc gia cư trú của cô ấy là gì?

B: Đó là Việt Nam.

A: Số điện thoại của cô ấy là gì?

B: Đó là 5983567159.

A: Khi nào cô ấy đến nơi?

B: Cô ấy đến vào ngày 5 tháng 8 năm 2022.

A: Cô ấy sẽ ở đó bao lâu?

B: Cô ấy sẽ ở đó 3 đêm.

A: Cô ấy muốn ở phòng đơn hay phòng đôi?

B: Một phòng đôi.

A: Chuyến đi của cô ấy là vì công việc hay nghỉ ngơi?

B: Chuyến đi của cô ấy là để nghỉ ngơi.

Unit 3 C. Ask for and Give Advice lớp 10 trang 32, 33

Language Expansion: Describing Places

(Mở rộng ngôn ngữ: Mô tả địa điểm)

A trang 32 sgk Tiếng anh 10: Underline the correct adjective in each sentence.

(Gạch chân tính từ đúng trong mỗi câu.)

1. There's a cheap / delicious hotel near the train station.

2. The weather is hot in the summer and cold / crowded in the winter.

3. In the afternoon, lots of people go to the beach, so it's crowded / quiet.

4. In Patagonia, the views are beautiful / warm.

5. Don't walk around after midnight because it's a dangerous / cheap part of town.

6. That restaurant is famous for its delicious / safe seafood.

7. England is often very cold / hot in the winter.

8. Shopping is very expensive / ugly at the airport.

Trả lời:

1. cheap

2. cold

3. crowded

4. beautiful

5. dangerous

6. delicious

7. cold

8. expensive

1. There's a cheap / delicious hotel near the train station.

(Có một khách sạn rẻ / ngon gần ga xe lửa.)

2. The weather is hot in the summer and cold / crowded in the winter.

(Thời tiết nóng vào mùa hè và lạnh / đông đúc vào mùa đông.)

3. In the afternoon, lots of people go to the beach, so it's crowded / quiet.

(Vào buổi chiều, rất nhiều người đi tắm biển, vì vậy nó đông đúc / yên tĩnh.)

4. In Patagonia, the views are beautiful / warm.

(Ở Patagonia, cảnh đẹp / ấm áp.)

5. Don't walk around after midnight because it's a dangerous / cheap part of town.

(Đừng đi bộ xung quanh sau nửa đêm vì nó là một mặt nguy hiểm / rẻ tiền của thị trấn.)

6. That restaurant is famous for its delicious / safe seafood.

(Nhà hàng đó nổi tiếng với hải sản ngon / an toàn.)

7. England is often very cold / hot in the winter.

(Nước Anh thường rất lạnh / nóng vào mùa đông.)

8. Shopping is very expensive / ugly at the airport.

(Mua sắm thì rất đắt / xấu xí tại sân bay.)

B trang 32 sgk Tiếng anh 10: In pairs, use the words and phrases in the table to give advice for the sentences in A.

(Thực hành theo cặp, sử dụng các từ và cụm từ trong bảng để đưa ra lời khuyên cho các câu trong bài A.)

Example: There's a cheap hotel near the train station. You should stay there.

You

should

buy clothes there.

eat there.

go early in the morning.

pack sunblock.

stay there.

take your camera.

walk there late at night.

wear a warm coat.

shouldn’t

Phương pháp giải:

- Dùng “should” – nên để đưa ra lời khuyên cho ai đó nên làm gì

- Dùng “shouldn’t” – không nên để đưa ra lời khuyên cho ai đó không nên làm gì

- buy clothes there: mua quần áo ở đó

- eat there: ăn ở đó

- go early in the morning: đi vào sáng sớm

- pack sunblock: mang kem chống nắng

- stay there: ở đó

- take your camera: mang máy ảnh

- walk there late at night: đi bộ ở đó vào tối muộn

- wear a warm coat: mặc áo khoác ấm

Trả lời:

1. There's a cheap hotel near the train station. You should stay there.

(Có một khách sạn rẻ gần ga xe lửa. Bạn nên ở đó.)

2. The weather is hot in the summer and cold in the winter. You should pack sunblock.

(Thời tiết nóng vào mùa hè và lạnh vào mùa đông. Bạn nên mang kem chống nắng.)

3. In the afternoon, lots of people go to the beach, so it's crowded. You should go early in the morning.

(Vào buổi chiều, rất nhiều người đi tắm biển, vì vậy nó đông đúc. Bạn nên đi vào sáng sớm.)

4. In Patagonia, the views are beautiful. You should take your camera.

(Ở Patagonia, cảnh đẹp. Bạn nên mang máy ảnh.)

5. Don't walk around after midnight because it's a dangerous part of town. You shouldn’t walk there late at night.

(Đừng đi bộ xung quanh sau nửa đêm vì nó là một mặt nguy hiểm của thị trấn. Bạn không nên đi bộ ở đó vào tối muộn.)

6. That restaurant is famous for its delicious seafood. You should eat there.

(Nhà hàng đó nổi tiếng với hải sản ngon. Bạn nên ăn ở đó.)

7. England is often very cold in the winter. You should wear a warm coat.

(Nước Anh thường rất lạnh vào mùa đông. Bạn nên mặc áo khoác ấm.)

8. Shopping is very expensive at the airport. You shouldn’t buy clothes there.

(Mua sắm thì rất đắt tại sân bay. Bạn không nên mua quần áo ở đó.)

C trang 32 sgk Tiếng anh 10: Ask for advice. Read the responses and write questions.

(Hỏi xin lời khuyên. Đọc câu trả lời và viết câu hỏi.)

1. Q: Should I take the shuttle bus to the airport?

    A: Yes, you should. The shuttle bus is quick and cheap.

2. Q: ______________________________________

    A: No, you shouldn't. It is hot at the beach. You don't need a sweater.

3. Q: ______________________________________

    A: Yes, you should. It's expensive to exchange it at the airport.

4. Q: ______________________________________

    A: No, you shouldn't. It's dangerous to carry cash.

Phương pháp giải:

- Câu hỏi “Yes / No” với “should” có cấu trúc: Should + S + V_infinitive?

- shuttle bus là xe đưa đón qua hai điểm cố định (gần), ít dừng và với tần suất khá lớn.

Trả lời:

1. Q: Should I take the shuttle bus to the airport?

    (Tôi có nên đi xe buýt đưa đón đến sân bay không?)

    A: Yes, you should. The shuttle bus is quick and cheap.

    (Có, bạn nên đi. Xe buýt đưa đón nhanh chóng và giá rẻ.)

2. Q: Should I take a sweater to the beach?

   (Tôi có nên mang áo len đến bãi biển không?)

   A: No, you shouldn't. It is hot at the beach. You don't need a sweater.

   (Không, bạn không nên. Ở bãi biển trời nóng. Bạn không cần áo len.)

3. Q: Should I exchange money at the bank?

    (Tôi có nên đổi tiền tại ngân hàng không?)

    A: Yes, you should. It's expensive to exchange it at the airport.

    (Có, bạn nên. Đổi tiền ở sân bay rất đắt.)

4. Q: Should I carry cash?

   (Tôi có nên mang theo tiền mặt không?)

   A: No, you shouldn't. It's dangerous to carry cash.

    (Không, bạn không nên. Thật nguy hiểm khi mang theo tiền mặt.)

D trang 33 sgk Tiếng anh 10: In pairs, take turns asking the questions in C. Give different advice.

(Thực hành theo cặp, lần lượt hỏi các câu hỏi trong bài C. Đưa ra các lời khuyên khác.)

Trả lời:

Q: Should I take the shuttle bus to the airport?

A: Yes, you should. The shuttle bus is quick and cheap.

Q: Should I take a sweater to the beach?

A: No, you shouldn't. It is hot at the beach. You don't need a sweater. You should take sunblock and sunglasses.

Q: Should I exchange money at the bank?

A: Yes, you should. It's expensive to exchange it at the airport.

Q: Should I carry cash?

A: No, you shouldn't. It's dangerous to carry cash. You should carry a credit card.

Tạm dịch:

Q: Tôi có nên đi xe buýt đưa đón đến sân bay không?

A: Có, bạn nên đi. Xe buýt đưa đón nhanh chóng và giá rẻ.

Q: Tôi có nên mang áo len đến bãi biển không?

A: Không, bạn không nên. Ở bãi biển trời nóng. Bạn không cần áo len. Bạn nên mang kem chống nắng và kính râm.

Q: Tôi có nên đổi tiền tại ngân hàng không?

A: Có, bạn nên. Đổi tiền ở sân bay rất đắt.

Q: Tôi có nên mang theo tiền mặt không?

A: Không, bạn không nên. Thật nguy hiểm khi mang theo tiền mặt. Bạn nên mang theo thẻ tín dụng.

E trang 33 sgk Tiếng anh 10: Listen to the conversation between two friends about a vacation in Japan. Check (✓ ) the topics they discuss:

(Nghe đoạn hội thoại giữa hai người bạn về chuyến đi nghỉ ở Nhật Bản. Đánh dấu (✓ ) vào các chủ đề họ thảo luận)

Tiếng anh 10 Unit 3: Going Places | Cánh diều (ảnh 5)

Trả lời:

F trang 33 sgk Tiếng anh 10: Practice the conversation with a partner. Switch roles and practice it again.

(Thực hành đoạn hội thoại với bạn bên cạnh. Đổi vai và thực hành lại.)

Claudia: I want to visit Japan next year. Can you give me some advice?

Ayumi: Sure, it's an interesting country.

Claudia: Do you think I should go in the summer?

Ayumi: You can, but it's very hot. I think you should go in the spring. It's a beautiful time of year, and the Japanese gardens are famous.

Claudia: OK. And do I need to rent a car?

Ayumi: No, you don't need to. It's a good idea to take trains because they're fast between the big cities.

Claudia: Right. I fly into Tokyo. Is Tokyo expensive?

Ayumi: Very! And it's so crowded. Why don't you stay in Fujiyoshida? It's not too far from Tokyo. It's a small city near Mount Fuji and the hotels are nice.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Claudia: Tôi muốn đến thăm Nhật Bản vào năm tới. Bạn có thể cho tớ một số lời khuyên không?

Ayumi: Chắc chắn rồi, đó là một đất nước thú vị.

Claudia: Bạn có nghĩ tớ nên đi vào mùa hè không?

Ayumi: Bạn có thể, nhưng thời tiết rất nóng. Tớ nghĩ bạn nên đi vào mùa xuân. Đó là thời điểm đẹp trong năm, và những khu vườn Nhật Bản rất nổi tiếng.

Claudia: Được. Và tớ có cần thuê xe không?

Ayumi: Không, bạn không cần. Đi tàu hỏa là một ý kiến hay vì chúng chạy nhanh giữa các thành phố lớn.

Claudia: Được rồi. Tớ bay đến Tokyo. Tokyo có đắt đỏ không?

Ayumi: Rất đắt luôn! Và nó rất đông đúc. Tại sao bạn không ở lại Fujiyoshida? Nó không quá xa Tokyo. Đó là một thành phố nhỏ gần núi Phú Sĩ và những khách sạn thì rất đẹp.

Check

GOAL CHECK - Ask for and Give Advice

(Kiểm tra mục tiêu – Hỏi và đưa ra lời khuyên)

1. Think about travel advice for your country. Make notes about some of these topics:

(Hãy nghĩ về những lời khuyên du lịch ở đất nước của bạn. Ghi chú về một số chủ đề sau:)

Clothing Hotels   Places to visit   Shopping

Food  Money  Transportation  When to go

2. In pairs, take turns asking for and giving advice.

(Thực hành theo cặp, lần lượt hỏi và đưa ra lời khuyên.)

Trả lời:

- Clothing: t-shirts, jeans, hats (Quần áo: áo phông, quần bò, mũ)

- Hotels: various types of hotels (Khách sạn: nhiều loại hình khách sạn)

- Places to visit: Ha Long Bay, Sapa, Dalat (Điểm tham quan: Vịnh Hạ Long, Sapa, Đà Lạt)

- Shopping: porcelains, Đông Hồ paintings (Mua sắm: đồ gốm, tranh Đông Hồ)

- Food: seafood, Bánh mì, Phở (Đồ ăn: hải sản, bánh mì, phở)

- Money: exchange at the bank (Tiền: đổi tiền ở ngân hàng)

- Transportation: bus, train, taxi (Phương tiện: xe buýt, tàu hoả, taxi)

- When to go: summer (Thời điểm đi: mùa hè)

***

A: I want to visit Ha Long Bay next month. Can you give me some advice?

B: Sure, it's a beautiful bay.

A: Do you think I should bring t-shirts and jeans?

B: You can, because it's very hot and sunny. I think you should bring hats and sunblock.

A: OK. And is it a good idea to taste local food?

B: Yes, it’s really nice. I think you should try seafood. It’s fresh and delicious.

A: Is Ha Long Bay expensive?

B: No, it isn’t. There are many types of hotels with different prices. Why don’t you try staying in a homestay? It’s really wonderful and its price is reasonable.

Tạm dịch:

A: Tớ muốn đi thăm Vịnh Hạ Long vào tháng tới. Cậu có thể cho tớ một số lời khuyên không?

B: Chắc chắn rồi, đó là một vịnh rất đẹp.

A: Cậu có nghĩ tớ nên mang theo áo phông và quần jean không?

B: Có, vì trời rất nóng và nắng. Tớ nghĩ cậu nên mang theo cả mũ và kem chống nắng.

A: Được rồi. Và có phải là ý kiến hay khi nếm thử các món ăn địa phương không?

B: Có chứ, nó rất tuyệt. Tớ nghĩ cậu nên thử hải sản. Nó tươi và ngon.

A: Vịnh Hạ Long có đắt đỏ không?

B: Không. Có nhiều loại khách sạn với nhiều mức giá khác nhau. Tại sao bạn không thử ở homestay? Nó thực sự tuyệt vời và giá cả thì hợp lý.

Unit 3 D. Plan a Vacation lớp 10 trang 34, 35

Reading

A trang 34 sgk Tiếng anh 10: When you go on vacation, which activities do you like to do? Tell the class.

(Khi đi nghỉ, bạn thích làm những hoạt động nào? Nói với cả lớp.)

Tiếng anh 10 Unit 3: Going Places | Cánh diều (ảnh 6)

Trả lời:

When I go on vacation, I like to go sightseeing, eat local food, and sunbathe on the beach.

(Khi tôi đi nghỉ, tôi thích đi ngắm cảnh, ăn các món ăn địa phương và tắm nắng trên bãi biển.)

B trang 34 sgk Tiếng anh 10: Read the article. Which activities in A are in the article? Check the boxes.

(Đọc bài viết. Trong bài có những hoạt động nào ở bài A? Đánh dấu vào ô trống.)

Make Your Vacation More Interesting

Aziz Abu Sarah has a travel company and often gives advice to tourists. Here he answers the question: “How can a vacation be more interesting?”

Don't plan everything

Tourists often study maps and plan everything before they go on vacation. It's fun to go sightseeing, but sometimes it's interesting to leave the map at the hotel. When I was in Tokyo for the first time, I traveled to the suburbs. Two hours later, I was singing karaoke and dancing with local people.

Try the local food

Eating local food always makes a vacation more interesting. Go to food markets where local people sell fresh food that they grew or cooked. You can learn more about their food and culture. It's much more interesting than going to a supermarket - and the food is better!

Find out where local people go

When you arrive in a new place, find out about festivals and events. Local magazines and posters have information about art galleries and live music. If you like sports, find out where people play. When I was in Tunisia, I played soccer on the beach with a group of local men.

Ask for advice and suggestions

All around the world, people are always happy to give advice. Don't always use the guidebook or the Internet. Ask local people for suggestions on where to go or where to eat. Once, in Curitiba, Brazil, I asked a local group where I should have dinner in the city. They invited me for dinner and I am still friends with them!

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Làm cho kỳ nghỉ của bạn thú vị hơn

Aziz Abu Sarah có một công ty du lịch và thường đưa ra lời khuyên cho khách du lịch. Dưới đây anh ấy trả lời câu hỏi: “Làm thế nào để một kỳ nghỉ thú vị hơn?”

Đừng lên kế hoạch cho mọi thứ

Khách du lịch thường nghiên cứu bản đồ và lên kế hoạch cho mọi thứ trước khi họ đi nghỉ. Đi ngắm cảnh thật vui nhưng đôi khi sẽ thật thú vị khi để bản đồ ở lại khách sạn. Khi tôi đến Tokyo lần đầu tiên, tôi đã đi đến các vùng ngoại ô. Hai giờ sau, tôi hát karaoke và nhảy múa với người dân địa phương.

Thử các món ăn địa phương

Ăn các món ăn địa phương luôn khiến cho kỳ nghỉ thú vị hơn. Đi đến các chợ ẩm thực, nơi người dân địa phương bán thực phẩm tươi sống do họ trồng hoặc nấu chín. Bạn có thể tìm hiểu thêm về ẩm thực và văn hóa của họ. Điều đó thú vị hơn nhiều so với việc đi siêu thị - và đồ ăn cũng ngon hơn!

Tìm hiểu xem người dân địa phương đi đâu

Khi bạn đến một nơi mới, hãy tìm hiểu về các lễ hội và sự kiện. Các tạp chí và áp phích địa phương có thông tin về các phòng trưng bày nghệ thuật và buổi diễn nhạc sống. Nếu bạn thích thể thao, hãy tìm nơi mọi người chơi. Khi tôi ở Tunisia, tôi chơi đá bóng trên bãi biển với một nhóm đàn ông địa phương.

Hỏi xin lời khuyên và gợi ý

Trên khắp thế giới, mọi người luôn sẵn lòng đưa ra lời khuyên. Đừng lúc nào cũng sử dụng sách hướng dẫn hoặc Internet. Hỏi ý kiến người dân địa phương về nơi đi hoặc nơi ăn uống. Một lần, ở Curitiba, Brazil, tôi hỏi một nhóm người địa phương rằng tôi nên ăn tối ở đâu trong thành phố. Họ mời tôi ăn tối và đến giờ tôi vẫn là bạn với họ!

Trả lời:

Tiếng anh 10 Unit 3: Going Places | Cánh diều (ảnh 7)

Thông tin:

- It's fun to go sightseeing, …

(Đi ngắm cảnh thật vui, …)

- Two hours later, I was singing karaoke and dancing with local people.

(Hai giờ sau, tôi hát karaoke và nhảy múa với người dân địa phương.)

- Eating local food always makes a vacation more interesting.

(Ăn các món ăn địa phương luôn khiến cho kỳ nghỉ thú vị hơn.)

- When you arrive in a new place, find out about festivals and events.

(Khi bạn đến một nơi mới, hãy tìm hiểu về các lễ hội và sự kiện.)

- When I was in Tunisia, I played soccer on the beach with a group of local men.

(Khi tôi ở Tunisia, tôi chơi đá bóng trên bãi biển với một nhóm đàn ông địa phương.)

C trang 34 sgk Tiếng anh 10: Read the article again. Does the author agree or disagree with this advice? Circle A for agree or D for disagree.

(Đọc lại bài viết. Tác giả đồng ý hay không đồng ý với lời khuyên này? Khoanh tròn chữ A khi “đồng ý” hoặc D khi “không đồng ý”.)

1. Plan everything before your vacation.  

2. Visit new places out of the city center. 

3. Always buy food from supermarkets.  

4. Get all your information from guidebooks and the Internet. 

5. Talk to local people for advice and suggestions. 

Trả lời:

1. D

2. A

3. D

4. D

5. A

1. Disagree

Plan everything before your vacation.

(Lên kế hoạch cho mọi thứ trước kỳ nghỉ của bạn.)

Thông tin: Don't plan everything

Tourists often study maps and plan everything before they go on vacation. It's fun to go sightseeing, but sometimes it's interesting to leave the map at the hotel.

(Đừng lên kế hoạch cho mọi thứ

Khách du lịch thường nghiên cứu bản đồ và lên kế hoạch cho mọi thứ trước khi họ đi nghỉ. Đi ngắm cảnh thật vui nhưng đôi khi sẽ thật thú vị khi để bản đồ ở lại khách sạn.)

2. Agree

Visit new places out of the city center.

(Ghé thăm những địa điểm mới ngoài trung tâm thành phố.)

Thông tin: When I was in Tokyo for the first time, I traveled to the suburbs. Two hours later, I was singing karaoke and dancing with local people.

(Khi tôi đến Tokyo lần đầu tiên, tôi đã đi đến các vùng ngoại ô. Hai giờ sau, tôi hát karaoke và nhảy múa với người dân địa phương.)

3. Disagree

Always buy food from supermarkets.

(Luôn luôn mua thực phẩm từ siêu thị.)

Thông tin: - Go to food markets where local people sell fresh food that they grew or cooked.

- It's much more interesting than going to a supermarket - and the food is better!

(Đi đến các chợ ẩm thực, nơi người dân địa phương bán thực phẩm tươi sống do họ trồng hoặc nấu chín.

Điều đó thú vị hơn nhiều so với việc đi siêu thị - và đồ ăn cũng ngon hơn!)

4. Disagree

Get all your information from guidebooks and the Internet.

(Lấy tất cả thông tin từ sách hướng dẫn và Internet.)

Thông tin: Don't always use the guidebook or the Internet.

(Đừng lúc nào cũng sử dụng sách hướng dẫn hoặc Internet.)

5. Agree

Talk to local people for advice and suggestions.

(Nói chuyện với người dân địa phương để xin lời khuyên và đề xuất.)

Thông tin: Ask local people for suggestions on where to go or where to eat.

(Hỏi ý kiến người dân địa phương về nơi đi hoặc nơi ăn uống.)

D trang 34 sgk Tiếng anh 10: MY WORLD (Thế giới của tôi)

Do you agree with the author's advice? Why? Tell a partner.

(Bạn có đồng ý với lời khuyên của tác giả không? Tại sao? Nói với bạn bên cạnh.)

Trả lời:

Yes, I do. I totally agree with the author's advice. When I go to a foreign country, I want to experience its culture and food. I also like to go sightseeing in the countryside because that is the place where I can see nature’s beauty.

(Tôi đồng ý. Tôi hoàn toàn đồng ý với lời khuyên của tác giả. Khi tôi đến một đất nước xa lạ, tôi muốn trải nghiệm văn hóa và ẩm thực của đất nước đó. Tôi cũng thích đi ngắm cảnh vùng nông thôn vì đó là nơi tôi có thể nhìn thấy vẻ đẹp thiên nhiên.)

GOAL CHECK

(Kiểm tra mục tiêu)

In small groups, plan an interesting vacation for friends visiting your country.

(Thực hành theo các nhóm nhỏ, hãy lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ thú vị cho những người bạn đến thăm đất nước của mình.)

1. Your friends have three days in your country. Write down what they can do on each day:

(Bạn bè của bạn có ba ngày ở đất nước của bạn. Viết ra những gì họ có thể làm mỗi ngày:)

Day one

Day two

Day three

 

 

 

 

2. Present your plan to another group. Do you think the other group has an interesting vacation?

(Trình bày kế hoạch của các bạn cho một nhóm khác. Bạn có nghĩ rằng nhóm còn lại có một kỳ nghỉ thú vị?)

Trả lời:

1.

Day one (Ngày một)

Day two (Ngày hai)

Day three (Ngày ba)

- Visit the Old Quarter in Hanoi

(Tham quan khu phố cổ ở Hà Nội)

- Eat local food such as: Pho, Banh mi, etc

(Ăn các món ăn địa phương như: Phở, Bánh mì, v.v.)

- Go to Hoan Kiem Lake and Ngoc Son Temple

(Đến Hồ Hoàn Kiếm và Đền Ngọc Sơn)

- Take a bus to Ha Long Bay

(Đi xe buýt đến Vịnh Hạ Long)

- Visit the Bay and magnificent caves by boat

(Tham quan Vịnh và các hang động tráng lệ bằng thuyền)

- Paddle out in a kayak

(Chèo thuyền kayak)

- Go to Sapa

(Đi Sapa)

- Go trekking to some of the nearby local villages

(Đi bộ đường dài đến một số bản làng địa phương gần đó)

- See the beautiful rice terraces

(Ngắm nhìn những ruộng bậc thang tuyệt đẹp)

2.

We recommend visiting three famous places: Hanoi, Ha Long Bay, and Sapa during three days in Vietnam. On day one, we will visit the Old Quarter in Hanoi. You will see many traditional shops and old houses there. And then, we can eat local food such as Pho, Banh mi, etc. We will go to Hoan Kiem Lake and Ngoc Son Temple in the afternoon because Hoan Kiem Lake is considered the heart of Hanoi. On day two, we’ll travel to Ha Long Bay by bus. We will spend all day visiting the Bay and magnificent caves by boat and paddling out in a kayak. They will be exciting activities. On day three, we’ll take a bus to Sapa. Trekking to some of the nearby local villages is a must-do activity. We can see the beautiful rice terraces and flower fields on the way we go up the mountains.

Tạm dịch:

Chúng tôi khuyên bạn nên đến thăm ba địa điểm nổi tiếng là Hà Nội, Vịnh Hạ Long và Sa Pa trong ba ngày ở Việt Nam. Vào ngày đầu tiên, chúng ta sẽ thăm khu phố cổ ở Hà Nội. Bạn sẽ thấy nhiều cửa hàng truyền thống và những ngôi nhà cổ ở đó. Và sau đó, chúng ta có thể ăn các món ăn địa phương như phở, bánh mì, ... Chúng ta sẽ đến Hồ Hoàn Kiếm và đền Ngọc Sơn vào buổi chiều vì Hồ Hoàn Kiếm được coi là trái tim của Hà Nội. Vào ngày thứ hai, chúng ta sẽ đi Vịnh Hạ Long bằng xe buýt. Chúng ta sẽ dành cả ngày để thăm Vịnh và các hang động tráng lệ bằng thuyền và chèo thuyền kayak. Chúng sẽ là những hoạt động thú vị. Vào ngày thứ ba, chúng ta sẽ bắt xe buýt đến Sa Pa. Đi bộ xuyên rừng đến một số ngôi làng địa phương gần đó là một hoạt động nên làm. Chúng ta có thể nhìn thấy những ruộng bậc thang và cánh đồng hoa tuyệt đẹp trên đường đi lên núi.

Unit 3 E. Describe a Place lớp 10 trang 36, 37

Communication 

A trang 36 sgk Tiếng anh 10: What is your “dream” vacation? Why?

(Kỳ nghỉ “trong mơ” của bạn là gì? Tại sao?)

Trả lời:

My “dream” vacation is at the beach where I can swim and lie down on the sunny beach because I like swimming and playing beach sports.

(Kỳ nghỉ “trong mơ” của tôi là ở bãi biển, nơi tôi có thể bơi và nằm dài trên bãi biển đầy nắng vì tôi thích bơi lội và chơi các môn thể thao bãi biển.

B trang 36 sgk Tiếng anh 10: You win a vacation for two people and can choose from the three places below. In pairs, discuss the places and choose one. Present and explain your decision to the class.

(Bạn giành được một kỳ nghỉ cho hai người và có thể chọn trong ba địa điểm dưới đây. Làm theo cặp, thảo luận về các địa điểm và chọn một địa điểm. Trình bày và giải thích quyết định của bạn trước lớp.)

Mỹ Sơn Sanctuary, Việt Nam

The temples at My Son Sanctuary in central Việt Nam were constructed between the 4th and the 14th century. My Son is a must-visit for those who love history.

Adventure sports, New Zealand

Tourists come to New Zealand because it has an amazing countryside. It's perfect for canoeing in the rivers and bungee jumping off bridges.

Bahia beaches, Brazil

The coast of Bahia is 685 miles long, so you can always find a quiet beach during the day. Then you can go to a beach bar at night and dance until the morning.

A: My Son Sanctuary is good … (Thánh địa Mỹ Sơn thì tuyệt vời …)

B: I prefer a vacation at the beach. (Tôi thích kỳ nghỉ ở bãi biển hơn.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Thánh địa Mỹ Sơn, Việt Nam

Các ngôi đền tại Thánh địa Mỹ Sơn ở miền Trung Việt Nam được xây dựng từ thế kỷ 4 đến thế kỷ 14. Mỹ Sơn là địa điểm không thể bỏ qua đối với những ai yêu thích lịch sử.

Thể thao mạo hiểm, New Zealand

Khách du lịch đến New Zealand bởi vì nó có vùng nông thôn tuyệt vời. Nó rất hoàn hảo để chèo thuyền trên sông và nhảy bungee trên cầu.

Bãi biển Bahia, Brazil

Bờ biển Bahia dài 685 dặm, nên bạn luôn luôn có thể tìm thấy một bãi biển yên tĩnh vào ban ngày. Sau đó, bạn có thể đi đến một quán bar trên bãi biển vào ban đêm và nhảy múa cho đến sáng.

Trả lời:

A: My Son Sanctuary is good. Because it is in central Việt Nam, we can go there conveniently.

B: But I don’t like historical places so much. I prefer a vacation at the beach. What do you think about Bahia beaches?

A: They are great, but they are in Brazil. It is too far from Vietnam. So, how about New Zealand? It has amazing countryside, and we can canoe on the rivers. I think it’ll be great.

B: Yeah. I like it, too. Let’s choose Adventure sports in New Zealand.

Tạm dịch:

A: Thánh địa Mỹ Sơn thì hay đấy. Vì nằm ở miền Trung Việt Nam nên chúng ta có thể đến đó một cách thuận tiện.

B: Nhưng tớ không thích những địa điểm lịch sử cho lắm. Tớ thích một kỳ nghỉ ở bãi biển hơn. Cậu nghĩ gì về những bãi biển Bahia?

A: Chúng rất tuyệt, nhưng chúng ở mãi Brazil. Nó quá xa Việt Nam. Vậy còn New Zealand thì sao? Nó có vùng nông thôn tuyệt vời, và chúng ta có thể chèo thuyền trên sông. Tớ nghĩ nó sẽ rất tuyệt.

B: Ừ. Tôi cũng thích nó. Vậy hãy chọn các môn thể thao mạo hiểm ở New Zealand đi.

***

I choose New Zealand because it has amazing countryside, and I can canoe on the rivers. I think it’ll be great. Moreover, flying to New Zealand is faster than flying to Brazil. I don’t like historical places so much, so I didn’t choose My Son Sanctuary.

(Tôi chọn New Zealand vì nó có vùng nông thôn tuyệt vời, và tôi có thể chèo thuyền trên sông. Tôi nghĩ nó sẽ rất tuyệt. Hơn nữa, bay đến New Zealand nhanh hơn bay đến Brazil. Tôi không thích các địa điểm lịch sử cho lắm nên đã không chọn Thánh địa Mỹ Sơn.)

C trang 36 sgk Tiếng anh 10: In small groups, read comments from six tourists about vacations. Recommend a vacation from B or choose a new vacation. Give reasons.

(Thực hành theo nhóm nhỏ, đọc bình luận của sáu khách du lịch về các kỳ nghỉ. Đề xuất một kỳ nghỉ từ bài B hoặc chọn một kỳ nghỉ mới. Đưa ra lý do.)

1. “I like vacations with exercise and lots of things to do.”

2. “After working all year, I want to relax by the ocean.”

3. “I like sightseeing and visiting interesting places with a lot of history.”

4. “I want to meet new people and go to parties!”

5. “I live in a crowded city, so I want to go to a place with nature and no people.”

6. “I always go to the same place. This year, I want to do something exciting!”

A: This person should choose … (Người này nên chọn …)

B: … because it has … (… bởi vì nó có …)

C: … because you can … (bởi vì bạn có thể …)

Trả lời:

1. “I like vacations with exercise and lots of things to do.”

(Tôi thích những kỳ nghỉ có hoạt động thể dục và có nhiều thứ để làm.)

- This person should choose Adventure sports in New Zealand because he/ she can canoe in the rivers and bungee jump off bridges there.

(Người này nên chọn các môn thể thao mạo hiểm ở New Zealand vì họ có thể chèo xuồng trên sông và nhảy bungee trên cầu ở đó.)

2. “After working all year, I want to relax by the ocean.”

(Sau khi làm việc cả năm, tôi muốn thư giãn bên bờ biển.)

- This person should choose Bahia beaches in Brazil because the coast of Bahia is 685 miles long, so he/ she can always find a quiet beach to relax during the day.

(Người này nên chọn các bãi biển Bahia ở Brazil vì bờ biển Bahia dài 685 dặm nên ban ngày họ luôn tìm được một bãi biển yên tĩnh để thư giãn.)

3. “I like sightseeing and visiting interesting places with a lot of history.”

(Tôi thích ngắm cảnh và thăm thú những nơi có bề dày lịch sử.)

- This person should choose Mỹ Sơn Sanctuary in Việt Nam because the temples at My Son Sanctuary in central Việt Nam were constructed between the 4th and the 14th century. It is a must-visit for those who love history.

(Người này nên chọn Thánh địa Mỹ Sơn ở Việt Nam vì các ngôi đền ở Thánh địa Mỹ Sơn ở miền Trung Việt Nam được xây dựng từ thế kỷ 4 đến thế kỷ 14. Đây là một nơi không thể bỏ qua cho những ai yêu thích lịch sử.)

4. “I want to meet new people and go to parties!”

(Tôi muốn gặp gỡ những người mới và đi đến các bữa tiệc!)

- This person should choose Bahia beaches in Brazil because he/ she can go to a beach bar at night, join the parties there and dance until the morning.

(Người này nên chọn các bãi biển Bahia ở Brazil vì họ có thể đến quán bar trên bãi biển vào ban đêm, tham gia các bữa tiệc ở đó và nhảy múa đến sáng.)

5. “I live in a crowded city, so I want to go to a place with nature and no people.”

(Tôi sống ở một thành phố đông đúc, vì vậy tôi muốn đến một nơi chỉ có thiên nhiên và không có con người.)

- This person should choose Sapa in Việt Nam because he/ she can go to local villages in the mountains. Only a few villagers live there, so he/ she can enjoy nature’s beauty without being disturbed by other people.

(Người này nên chọn Sapa ở Việt Nam vì họ có thể đi đến các bản làng địa phương trên núi. Chỉ có một số dân làng sống ở đó, vì vậy họ có thể tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên mà không bị người khác làm phiền.)

6. “I always go to the same place. This year, I want to do something exciting!”

(Tôi luôn đi đến cùng một địa điểm. Năm nay, tôi muốn làm một điều gì đó thú vị!)

- This person should choose Mỹ Sơn Sanctuary in Việt Nam because the temples at My Son Sanctuary in central Việt Nam were constructed between the 4th and the 14th century. He/ she can see the religious and political capital of the Champa Kingdom.)

(Người này nên chọn Thánh địa Mỹ Sơn ở Việt Nam vì các ngôi đền ở Thánh địa Mỹ Sơn ở miền Trung Việt Nam được xây dựng từ thế kỷ 4 đến thế kỷ 14. Họ có thể ngắm nhìn thủ đô tôn giáo và chính trị của Vương quốc Champa.)

D trang 36 sgk Tiếng anh 10: MY WORLD (Thế giới của tôi)

Think about the six tourists in C. Which tourist is most similar to you?

(Hãy nghĩ về sáu khách du lịch ở bài C. Khách du lịch nào giống bạn nhất?)

Trả lời:

I think the person who wants to relax by the ocean after working all year is most similar to me.

(Tôi nghĩ người muốn thư giãn bên bờ biển sau khi làm việc cả năm là giống tôi nhất.)

E trang 37 sgk Tiếng anh 10: Underline because or so to complete the sentences. Add commas where necessary.

(Gạch chân từ “because” hoặc “so” để hoàn thành các câu. Thêm dấu phẩy nếu cần thiết.)

1. Venice is popular with tourists because / so it's a beautiful old city surrounded by water.

2. In Japan, the trains are fast because / so you can travel quickly between cities.

3. New Orleans is crowded in March because / so the festival of Mardi Gras is during that month.

4. In some parts of Norway, it is dark for 20 hours a day in the winter because / so visitors should go in the summer.

5. Mexico City has amazing museums because / so it's perfect if you love history.

6. A lot of people visit Peru every year because / so it has interesting places and delicious food.

Trả lời:

1. because

2. so

3. because

4. so

5. so

6. because

1. Venice is popular with tourists because it's a beautiful old city surrounded by water.

(Venice nổi tiếng với khách du lịch vì đây là một thành phố cổ xinh đẹp được bao quanh bởi nước.)

Giải thích: mệnh đề chỉ lí do đứng sau liên từ => dùng “because”

2. In Japan, the trains are fast, so you can travel quickly between cities.

(Ở Nhật, tàu rất nhanh nên bạn có thể di chuyển nhanh chóng giữa các thành phố.)

Giải thích: mệnh đề chỉ lí do đứng trước liên từ => dùng “so”

3. New Orleans is crowded in March because the festival of Mardi Gras is during that month.

(New Orleans đông đúc vào tháng ba bởi vì lễ hội Mardi Gras diễn ra trong tháng đó.)

Giải thích: mệnh đề chỉ lí do đứng sau liên từ => dùng “because”

4. In some parts of Norway, it is dark for 20 hours a day in the winter, so visitors should go in the summer.

(Ở một số vùng của Na Uy, trời tối 20 tiếng mỗi ngày vào mùa đông vì vậy du khách nên đến đó vào mùa hè.)

Giải thích: mệnh đề chỉ lí do đứng trước liên từ => dùng “so”

5. Mexico City has amazing museums, so it's perfect if you love history.

(Thành phố Mexico có những bảo tàng tuyệt vời vì vậy nó thật hoàn hảo nếu bạn yêu thích lịch sử.)

Giải thích: mệnh đề chỉ lí do đứng trước liên từ => dùng “so”

6. A lot of people visit Peru every year because it has interesting places and delicious food.

(Rất nhiều người đến thăm Peru hàng năm vì nó có những địa điểm thú vị và những món ăn ngon.)

Giải thích: mệnh đề chỉ lí do đứng sau liên từ => dùng “because”

Check

GOAL CHECK – Describe a Place

(Kiểm tra mục tiêu – Mô tả một địa điểm)

Write a short description (120-150 words) of a place you like to visit. Give information about things like sightseeing, festivals, places for relaxation, food, etc. Try to use the conjunctions because and so.

(Viết một đoạn mô tả ngắn (120-150 từ) về một địa điểm bạn muốn ghé thăm. Cung cấp thông tin về những thứ như phong cảnh, lễ hội, địa điểm thư giãn, ẩm thực, v.v. Cố gắng sử dụng các liên từ “because” và “so”.)

Trả lời:

Ha Long Bay, located in the Gulf of Tonkin, within Quang Ninh Province, in northeast Vietnam, is 165 km from the capital of Ha Noi. Covering an area of 43,400 ha and including over 1600 islands and islets, most of which are uninhabited and unaffected by humans, it forms a spectacular seascape of limestone pillars. It is a fantastic place for people who love nature and the ocean, so many tourists visit it every year. They can take part in exciting activities such as enjoying the sunset over the calm waters of Ha Long Bay or taking a boat tour around a floating village for a glimpse of this rare and beautiful way of life. When visiting Ha Long Bay, tourists should try seafood because it is fresh and delicious.

Tạm dịch:

Vịnh Hạ Long nằm trong Vịnh Bắc Bộ, thuộc tỉnh Quảng Ninh, phía đông bắc Việt Nam, cách thủ đô Hà Nội 165 km. Với diện tích 43.400 ha và bao gồm hơn 1600 hòn đảo lớn nhỏ, hầu hết không có người ở và không bị tác động bởi con người, nó tạo thành một cảnh biển ngoạn mục với những cột đá vôi. Nó là một nơi tuyệt vời cho những người yêu thiên nhiên và đại dương, vì vậy rất nhiều khách du lịch đến thăm nơi đây hàng năm. Họ có thể tham gia các hoạt động thú vị như ngắm hoàng hôn trên mặt nước phẳng lặng của Vịnh Hạ Long hay đi thuyền quanh làng nổi để chiêm ngưỡng lối sống đẹp hiếm có này. Khi đến thăm Vịnh Hạ Long, du khách nên ăn thử hải sản vì nó tươi và ngon.

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 10 Cánh diều hay, chi tiết khác:

Unit 2: A Day in the Life

Unit 3: Going Places

Unit 4: Food

Unit 5: Sports

Unit 6: Destinations

Đánh giá

0

0 đánh giá